Khám - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng

Khám lớn Cần Thơ (di tích)
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| xaːm˧˥ | kʰa̰ːm˩˧ | kʰaːm˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| xaːm˩˩ | xa̰ːm˩˧ | ||
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “khám”- 崁: khám, khảm
- 磡: ngại, khám
- 墆: điệt, khám, đệ
- 矙: khám
- 墈: khám
- 饀: thao, khám, đào
- 瞰: hám, khám
- 䘓: khám
- 栒: khám
- 𪚕: khám, kham
- 泙: phanh, khám, nhai
- 勘: khám
- 龛: khám, kham
- 阚: hảm, hám, khám, giảm
- 龕: khám, kham
- 闞: hảm, hám, khám, giảm
Phồn thể
- 矙: khám
- 勘: khám
- 龕: khám, kham
- 瞰: khám
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 饀: khám, thao, đào
- : khám
- 𠥈: khám
- 瞰: khám, hám
- 龕: khám, khẳm, kham, khắm
- 矙: khám, hám
- 勘: khám, khóm, khém
- 阚: khám, hám
- 闞: khám, hám, hãn
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- kham
- khăm
- khắm
- khảm
- khẳm
Danh từ
khám
- Đồ bằng gỗ giống như cái tủ nhỏ không có cánh, dùng để đặt đồ thờ, thường được gác hay treo cao. Khám thờ.

- Nhà giam. Khám tù.
Động từ
khám
- Xét, lục soát để tìm tang chứng của tội lỗi, của hành động phạm pháp. Toà án ra lệnh khám nhà. Khám hành lí.
- Xem xét để biết tình trạng sức khoẻ, để biết bệnh trạng trong cơ thể. Khám sức khoẻ. Phòng khám thai.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “khám”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Khám Là Gì
-
Khám Bệnh Là Gì? - Hỏi đáp Pháp Luật
-
Khám Là Gì, Nghĩa Của Từ Khám | Từ điển Việt
-
"khám" Là Gì? Nghĩa Của Từ Khám Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Khám Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Khám Cận Lâm Sàng Là Gì? | Vinmec
-
Khám Lâm Sàng Là Gì? | Vinmec
-
“Khám Bệnh Online” Là Gì? | Bệnh Viện Đa Khoa Tâm Anh
-
Cận Lâm Sàng Là Gì? Khám Lâm Sàng Và Cận Lâm Sàng Là Gì?
-
Ai Là Nữ Giới Cũng Cần Biết: Khám Phụ Khoa Bao Gồm Những Gì?
-
Cẩm Nang Sức Khỏe: Khám Bệnh Trĩ Là Khám Những Gì? | Medlatec
-
Khám Phụ Khoa Là Gì? Quy Trình Khám Phụ Khoa Và Những Lưu ý
-
Khám Sức Khỏe Nghĩa Vụ Quân Sự Là Khám Những Gì? - LuatVietnam
-
Bệnh Xã Hội Là Gì? Khám Xét Nghiệm Bệnh Xã Hội ở đâu Tốt Nhất Hà Nội