Khăn Bàn Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "khăn bàn" thành Tiếng Anh
napery, table-cloth, table-cover là các bản dịch hàng đầu của "khăn bàn" thành Tiếng Anh.
khăn bàn + Thêm bản dịch Thêm khăn bànTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
napery
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
table-cloth
noun FVDP-Vietnamese-English-Dictionary -
table-cover
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary -
tablecloth
noun Common U++ UNL Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " khăn bàn " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "khăn bàn" có bản dịch thành Tiếng Anh
- khăn bàn khăn ắn table-linen
- khăn trải bàn table-cloth · table-cover · tablecloth
- khăn trải bàn thờ altar-cloth · vestment
- khăn trải bàn trà tea-cloth
- khăn trải bàn nhỏ overlaid · overlay
- khăn giải bàn tablecloth
- khăn trải bàn ăn table-cloth
Bản dịch "khăn bàn" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Khăn Bàn Trong Tiếng Anh
-
"Khăn Trải Bàn" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Khăn Trải Bàn Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
KHĂN TRẢI BÀN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Khăn Bàn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Các Bài Học Tiếng Anh: Dụng Cụ Bàn ăn - LingoHut
-
Khăn Trải Bàn Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'khăn Trải Bàn' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'khăn Trải Bàn' Trong Từ điển Từ ...
-
KHĂN TRẢI BÀN NHỎ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
'khăn Bàn' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'khăn Trải Bàn' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Dụng Cụ Trên Bàn ăn Kiểu Âu
-
"Trải Khăn Trải Bàn Và đặt Bàn ăn Tối." Tiếng Anh Là Gì?