Khăn Trải Bàn Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "khăn trải bàn" thành Tiếng Anh

tablecloth, table-cloth, table-cover là các bản dịch hàng đầu của "khăn trải bàn" thành Tiếng Anh.

khăn trải bàn + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • tablecloth

    noun

    a cloth used to cover and protect a table, especially for a dining table

    Có cái bàn nhỏ nhưng rất ngăn nắp với chiếc khăn trải bàn màu trắng và bảy cái đĩa nhỏ .

    There was a little table with a tidy , white tablecloth and seven little plates .

    en.wiktionary2016
  • table-cloth

    noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • table-cover

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " khăn trải bàn " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Các cụm từ tương tự như "khăn trải bàn" có bản dịch thành Tiếng Anh

  • khăn trải bàn thờ altar-cloth · vestment
  • khăn trải bàn trà tea-cloth
  • khăn trải bàn nhỏ overlaid · overlay
  • khăn trải bàn ăn table-cloth
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "khăn trải bàn" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Khăn Bàn Trong Tiếng Anh