→ khăn bàn, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, câu ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Tablecloths tức là khăn trải bàn trong tiếng Việt, là một vật dụng quen thuộc được làm từ vải, lụa, chất ni lông,.... dùng để che bàn làm việc, bàn học, bàn ăn, ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh của "khăn trải bàn" trong Tiếng Anh: tablecloth, table-cloth, table-cover. Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ảnh.
Xem chi tiết »
Khăn trải bàn là một phần quan trọng trong việc tạo nên một chiếc bàn ăn đẹp và thanh · Table linens are an important part of setting a beautiful and elegant ...
Xem chi tiết »
Học tiếng Anh. Từ này nói thế nào trong tiếng Anh? Muỗng, Dao, Nĩa, Ly, Đĩa, Đĩa để lót tách, Tách, Cái bát, Khăn ăn, Vải lót đĩa ăn, Bình có quai, ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. khăn bàn. Table-cloth, table-cover. Từ điển Việt Anh - VNE. khăn bàn. tablecloth, table cover. Học từ vựng tiếng anh: icon.
Xem chi tiết »
There was a little table with a tidy , white tablecloth and seven little plates . 13. Đây là giả thuyết tạo ảnh ba chiều, và chúng ta sẽ sử dụng khăn trải bàn ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'khăn trải bàn' trong từ điển Từ điển Việt - Anh. ... 3000 từ tiếng Anh thông dụng · Dịch song ngữ · Phân tích ngữ pháp. Thư viện tài liệu.
Xem chi tiết »
12 thg 7, 2021 · Tablecloths Có nghĩa là khăn trải bàn trong giờ đồng hồ Việt, là một trong những đồ dùng dụng không còn xa lạ được làm từ vải vóc, lụa, hóa học ...
Xem chi tiết »
9 thg 11, 2021 · Bạn đang хem : Tableᴄloth là gì, khăn trải bàn tiếng anh là gì Theу are unlikelу to be able to ѕee food ᴄlearlу if it iѕ on a patterned ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh: động từ về ăn uống. - Tiếng Anh theo chủ đề: trang sức. – bowl: tô. – chopsticks: đũa. ... table cloth: khăn trải bàn. – teapot: ấm trà.
Xem chi tiết »
khăn trải bàn kèm nghĩa tiếng anh tablecloth, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan.
Xem chi tiết »
napkin /ˈnæp.kɪn/ - khăn ăn - tablecloth /ˈteɪ.bļ.klɒθ/ - khăn trải bàn - coffee pot /ˈkɒf.i pɒt/ - bình đựng cà phê - china /ˈtʃaɪ.nə/ - đồ bằng sứ
Xem chi tiết »
Translation for 'khăn trải bàn nhỏ' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Khăn Bàn Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề khăn bàn tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu