Tiếng Anh Chủ đề: Vật Dụng Bàn ăn.

    Mua VIP Đăng nhập Đăng ký
  • Video Học tiếng Anh
  • Học tiếng Anh qua phim
  • Học tiếng Anh qua bài hát
  • Luyện nghe tiếng Anh
  • Tiếng Anh giao tiếp
  • Tiếng Anh trẻ em
  • Học phát âm tiếng Anh
  • Video - Chuyên ngành
  • Video Hài
  • Học tiếng Anh cùng...
  • Khoa học - Công nghệ
  • Sức khỏe - Làm đẹp
  • Thời trang - Điện ảnh
  • Du lịch - Thể thao
  • Kinh doanh - Thương mại
  • Tin tức Quốc tế
  • Người nổi tiếng
  • Video Học tập
  • Thể loại khác
  • Video giải trí
  • Kiến thức - Kinh nghiệm
  • Ngữ pháp tiếng Anh
  • Ngữ pháp căn bản
  • Ngữ pháp nâng cao
  • Kinh nghiệm, Kỹ năng
  • Bài giảng video
  • Câu trong tiếng Anh
  • Từ vựng tiếng Anh
  • Tài liệu tiếng Anh
  • Tiếng Anh chuyên ngành
  • Đọc báo Anh-Việt
  • ...
TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP PHƯƠNG PHÁP HỌC TOOMVA GO Mua VIP
  1. Kiến thức
  2. Ngữ pháp tiếng Anh
  3. Từ vựng tiếng Anh
Tiếng Anh chủ đề: Vật dụng bàn ăn.

Tiếng Anh chủ đề: Vật dụng bàn ăn.

Từ vựng tiếng Anh: động từ về ăn uống

- Tiếng Anh theo chủ đề: trang sức

Tiếng Anh chủ đề: Vật dụng bàn ăn.

– bowl: tô

– chopsticks: đũa

– cup: cái tách uống trà

– fork: nĩa

– glass: cái ly

– knife: dao

– ladle: cái muôi múc canh

– mug: cái ly nhỏ có quai

– napkin: khăn ăn

– pepper shaker: hộp đựng tiêu có lỗ nhỏ để rắc tiêu lên món ăn

– pitcher: bình nước

– plate: đĩa

– spoon: muỗng

– straw: ống hút

– table cloth: khăn trải bàn

– teapot: ấm trà

– tongs: cái kẹp gắp thức ăn

 

 

 

BÀI LIÊN QUAN

Tiếng Anh chủ đề: Các giác quan (Senses) của con người. Tiếng Anh chủ đề: Các giác quan (Sen... Tiếng Anh chủ đề: Các giác quan (Senses) của con người. - Tiến...

Tiếng Anh chủ đề: Môi trường. Tiếng Anh chủ đề: Môi trường. Tiếng Anh chủ đề: Môi trường. - Tiếng Anh chủ đề: Vật dụng bàn...

Tiếng Anh chuyên ngành May 1 - Từ, cụm từ... Tiếng Anh chuyên ngành May 1 - Từ, c... Cùng tìm hiểu những từ tiếng Anh về Ngành may, rất hữu ích cho...

Tiếng Anh chuyên ngành May mặc 2 Tiếng Anh chuyên ngành May mặc 2 Tiếng Anh chuyên ngành May mặc 2 accept chấp thuận agree (ag...

Từ khóa » Khăn Bàn Tiếng Anh