"khẩn Cấp" Là Gì? Nghĩa Của Từ Khẩn Cấp Trong Tiếng Việt. Từ điển ...

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"khẩn cấp" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

khẩn cấp

- t. 1 Cần được tiến hành, được giải quyết ngay, không chậm trễ. Công tác chống lụt khẩn cấp. Nhiệm vụ khẩn cấp. 2 Có tính chất nghiêm trọng, đòi hỏi phải có ngay những biện pháp tích cực để đối phó, không cho phép chậm trễ. Tình thế khẩn cấp. Tin bão khẩn cấp.

ht. Gấp, phải làm ngay. Việc khẩn cấp. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

khẩn cấp

khẩn cấp
  • adj
    • urgent; pressing
      • trường hợp khẩn cấp: urgent case
instant
bản xét xử khẩn cấp (của tòa án)
emergency enterim ruling
bản xét xử khẩn cấp (của tòa án)
emergency interim ruling
biện pháp khẩn cấp
emergency facilities
biện pháp nhập khẩu hạn chế khẩn cấp có chọn lựa
selective safeguard
đại diện trong trường hợp khẩn cấp
agent of necessity
điện thoại gọi người khẩn cấp
urgent person-to person call
điện thoại khẩn cấp
emergency call
đơn đặt hàng gấp, khẩn cấp
urgent order
đơn đặt hàng khẩn cấp
emergency order
giấy chứng (khấu hao gia tốc do) nhu cầu khẩn cấp quốc phòng
certificate of necessity
hành động khẩn cấp về nhập khẩu
emergency action on imports
hội nghị bất thường, khẩn cấp
emergency session
kế hoạch khẩn cấp
crash programme
khoản kinh phí khẩn cấp chưa đưa vào dự toán
unallocated contingency
lối ra (khi) khẩn cấp
emergency exit
luật kiểm soát giá cả khẩn cấp
emergency price control act
luật tình trạng khẩn cấp về nhà ở năm 1970
Emergency Home Finance Act of 1970
người đại diện khẩn cấp
agent of necessity
nhiệm vụ khẩn cấp
rush job
những biện pháp khẩn cấp
emergency measures
pháp lệnh khẩn cấp
emergency act
quyết định trường hợp khẩn cấp
critical circumstances determination
rủi ro khẩn cấp
emergency risks
sự hoạch định khẩn cấp
contingency planning
sự hoàn dần (nợ) thời kỳ khẩn cấp
emergency amortization
thiết bị khẩn cấp
emergency facilities
thợ chữa khẩn cấp
cooper
thuế quan khẩn cấp
emergency tariff
tín dụng khẩn cấp
emergency credit
tình huống khẩn cấp
emergency

Từ khóa » Khẩn Cấp Meaning