Khăn Choàng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "khăn choàng" thành Tiếng Anh
shawl, mantilla, serape là các bản dịch hàng đầu của "khăn choàng" thành Tiếng Anh.
khăn choàng + Thêm bản dịch Thêm khăn choàngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
shawl
nounTa cho người đem khăn choàng cổ tới cho tiểu thư nhé?
Shall I have them bring you a shawl, my lady?
GlosbeMT_RnD -
mantilla
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
serape
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- tippet
- tucker
- wrap
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " khăn choàng " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "khăn choàng" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Khăn Choàng Cổ Nữ Tiếng Anh
-
Khăn Choàng Cổ Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
KHĂN QUÀNG CỔ NỮ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Khăn Choàng Cổ Tiếng Anh Là Gì
-
Khăn Quàng Cổ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Cái Khăn Quàng Cổ Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
Khăn Quàng Cổ Trong Tiếng Anh đọc Là Gì - Thả Rông
-
KHĂN QUÀNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
KHĂN QUANG CỔ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Khăn Choàng Cổ đa Năng In Chữ Cái Tiếng Anh Thời Trang Thanh Lịch ...
-
Khăn Quàng Cổ Tiếng Anh Là Gì
-
Khăn Quàng Cổ Tiếng Anh