Khăn đóng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
khăn đóng
(địa phương) như khăn xếp
- khăn
- khăn cổ
- khăn lễ
- khăn áo
- khăn ăn
- khăn bàn
- khăn chế
- khăn gói
- khăn gối
- khăn lau
- khăn len
- khăn lót
- khăn mặt
- khăn phủ
- khăn rằn
- khăn san
- khăn tay
- khăn tắm
- khăn xếp
- khăn xốp
- khăn bông
- khăn chéo
- khăn chầu
- khăn giấy
- khăn khẳn
- khăn liệm
- khăn tang
- khăn trùm
- khăn trải
- khăn đóng
- khăn đống
- khăn ngang
- khăn quàng
- khăn thánh
- khăn trắng
- khăn vuông
- khăn choàng
- khăn mỏ quạ
- khăn xỉ mũi
- khăn bông xù
- khăn che gáy
- khăn che mũi
- khăn che mặt
- khăn lau bát
- khăn lau bụi
- khăn lau cốc
- khăn lau mặt
- khăn lau tay
- khăn mùi soa
- khăn mùi xoa
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Khăn đóng In English
-
Khăn Vấn - Wikipedia
-
Khăn đóng In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Meaning Of 'khăn đóng' In Vietnamese - English
-
Khăn đóng - Wiktionary
-
KHĂN XẾP - Translation In English
-
KHĂN XẾP In English Translation - Tr-ex
-
How To Say ""khăn Xếp đội đầu"" In American English And 18 More ...
-
Khăn Xếp In English
-
Results For Khăn Lạnh Translation From Vietnamese To English
-
Người Giữ Hồn Khăn đóng - Báo Cần Thơ Online
-
"khăn đóng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Turban | Translate English To Arabic - Cambridge Dictionary