KHĂN XẾP In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " KHĂN XẾP " in English? SNounkhăn xếpturbankhăn xếpchiếc khănkhăn quấn đầuturbanskhăn xếpchiếc khănkhăn quấn đầu

Examples of using Khăn xếp in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Số 15" khăn xếp Pot nướng.No.15" turban Pot roast.Hình hoa tulip giống như một khăn xếp.Tulip flower shape resembles a turban.Trong khi vẫn ở trong khăn xếp, ấn nhẹ vào tóc, làm tương tự cho các đầu nằm trong khăn..While still in the turban, press gently against the hair, doing the same for the ends which are within the towel.Chi tên Ba Tư, có nghĩa là" khăn xếp";The genus name Persian, which means"turban";Lấy khăn ra vàquấn lại vào một cái khăn xếp đặt phần máy sấy của khăn gần với tóc hơn.Remove the towel andre-wrap into a turban placing the dryer part of the towel closer to the hair.Combinations with other parts of speechUsage with verbsyếu tố xếp hạng hệ thống xếp hạng tín hiệu xếp hạng xếp loại vị trí xếp hạng trang web xếp hạng cơ hội xếp hạng xếp li khả năng sắp xếpxếp lớp MoreUsage with nounsbốc xếpHọ quấn mái tóc dài của mình xung quanh đầu và đeo khăn xếp màu xanh.They wrap their long hair around their head and wear a blue turban.Hai thí sinh,Xiang và Tsujikubo đã chọn cùng một mức khó khăn xếp 7 trong số 10, và họ trả lời những khoản tiền một cách chính xác.Next two contestants,Xiang and Tsujikubo chose the same difficulty level rated 7 out of 10, and they answered those sums correctly.Ông Bains nói rằng đây làlần đầu tiên ông bị yêu cầu cởi khăn xếp trong khi đi sang Mỹ.Bains said it's the firsttime he's been asked to take his turban off while traveling in the U.S.ICE lột mất khăn xếp của họ, vứt khăn đi, và nay nói rằng bạn phải trả tiền cho chúng tôi để bạn có thể thực hành tuân thủ tôn giáo của bạn.”.ICE took their turbans away from them, threw them away and now is saying you have to pay us money to properly observe your religion.”.Bạn sẽ vô ích khi thuyết phục một thanh niên thời naymua bộ áo dài the, khăn xếp mặc dù với giá rất rẻ!You will be in vain to convince a youngman today bought the long dress, turban, though very cheap!Vào một buổi tối mùa hè, ông ngồi trong một cửa hàng McDonald' s trên đường số 17 Northwest,chiếc khăn trắng quấn quanh đầu giống như khăn xếp.On a summer evening, he sits inside a McDonald's on 17th Street NW,a white towel wrapped around his head like a turban.Nét đặc trưng của Quan họ chính là những liền anh trong trang phục truyền thống khăn xếp, áo the và những liền chị duyên dáng trong bộ áo….Net they are the instant he dressed in traditional turbans, clothes and the instant the charming sister in suit….Đến địa chỉ của một học viên khác, anh ta ném một con raghead,một từ thô lỗ này được gọi là những người đeo khăn xếp trên đầu.To the address of another cadet, he throws a“raghead”-this rude word is called those who wear a turban on their head.Nhóm họp hôm đó gồm có giáo sĩ Do Thái đội mũ chỏm vàngười Sikhs đeo khăn xếp, người Hồi giáo cầu nguyện trên thảm dày và người thờ thần lửa( Zoroastrian) đốt lửa thiêng.The group that day included rabbis wearing yarmulkes andSikhs in turbans, Muslims praying on thick carpets and a Zoroastrian kindling a sacred fire.Hơn 12 con ma đã được đồn đại ám ảnh khách sạn, nổi tiếng nhất là một nôlệ cũ mặc một chiếc khăn xếp màu xanh lá cây tên là Chloe.Over 12 ghosts have been rumored to haunt the plantation,the most famous being a former slave wearing a green turban named Chloe.Một gag định kỳ liên quan đến việc đứa trẻ với khăn xếp liên tục đâm Souther trong chân mỗi khi ông leo cầu thang của kim tự tháp, và liên quan đến Rei đột nhiên chuyển vào Souther trong khoảnh khắc mang tính biểu tượng của mình.One recurring gag involves the kid with a turban repeatedly stabbing Souther in the leg every time he climbs the pyramid's staircase, and another involves Rei suddenly transforming into Souther in his iconic moments.Trong ngôi đền Krishna, tín đồ hát những bài hát cầu nguyện, biểu diễn các điệu múa và ăn mừng với aber( gulal)đeo khăn xếp màu trắng và màu vàng truyền thống.In Krishna temples, devotees sing devotional songs, perform dances and play with‘gulal' wearing traditional white andyellow turbans.Trong bức thư gửi đến Tổng thống Jacques Chirac cách đây gần một năm,cộng đồng người theo đạo Sikh lập luận rằng, khăn xếp nên được chấp nhận vì đó là biểu tượng văn hoá chứ không phải là biểu tượng tôn giáo.In a letter to President Jacques Chirac nearly a year ago,the Sikh community argued that the turban should be allowed because it is a cultural, not a religious, symbol.Khăn: Được làm bằng nột mảnh vải đen có chiều dài 140cm, rộng 12cm, khi quấngấp đôi theo chiều dọc của khăn và quấn như kiểu khăn xếp của người Kinh.Towel: Made of a piece of black cloth with a length of 140cm, 12cm wide,double folded in the length of the towel and wrapped like turban folding of the Kinh.Theo số liệu từ cuối những năm 1950, khoảng bảy phần trăm người Chăm đã hoàn thành cuộc hành hương vàcó thể mặc áo fez hoặc khăn xếp như một dấu hiệu thành tựu của họ.According to figures from the late 1950s, about 7 percent of the Cham had completed the pilgrimage andcould wear the fez or turban as a sign of their accomplishment.Ví dụ, các nước Hồi giáo như Morocco, Pakistan hay Ả Rập Saudi đều chọn xanh lá làm màu hộ chiếu bởi đây là màu ưa thích của nhà tiên tri Muhammad, thủ lĩnh tinh thần của cộng đồng người Hồi giáo,luôn xuất hiện với áo choàng và khăn xếp màu xanh lá.For example, Muslim countries such as Morocco, Pakistan and Saudi Arabia often choose green as their passport color because it is the favorite color of the Prophet Muhammad, the spiritual leader of Muslim community,who always appeared with green robe and turban.Display more examples Results: 21, Time: 0.0182

Word-for-word translation

khănnountowelscarftissueclothnapkinxếpnounratingxếpverbrankedplacedstackingfolded S

Synonyms for Khăn xếp

turban khăn bãi biểnkhăn bông

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English khăn xếp Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Khăn đóng In English