KHĂN XẾP In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " KHĂN XẾP " in English? SNounkhăn xếpturbankhăn xếpmũchiếc khănkhăn quấn đầuturbanskhăn xếpmũchiếc khănkhăn quấn đầu
Examples of using Khăn xếp in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
khănnountowelscarftissueclothnapkinxếpnounratingxếpverbrankedplacedstackingfolded SSynonyms for Khăn xếp
turban khăn bãi biểnkhăn bôngTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English khăn xếp Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Khăn đóng In English
-
Khăn Vấn - Wikipedia
-
Khăn đóng In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Meaning Of 'khăn đóng' In Vietnamese - English
-
Khăn đóng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Khăn đóng - Wiktionary
-
KHĂN XẾP - Translation In English
-
How To Say ""khăn Xếp đội đầu"" In American English And 18 More ...
-
Khăn Xếp In English
-
Results For Khăn Lạnh Translation From Vietnamese To English
-
Người Giữ Hồn Khăn đóng - Báo Cần Thơ Online
-
"khăn đóng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Turban | Translate English To Arabic - Cambridge Dictionary