Khăn đóng - Wiktionary
Có thể bạn quan tâm
khăn đóng From Wiktionary, the free dictionary Jump to navigation Jump to search See also: Khăn vấn
Contents
- 1 Vietnamese
- 1.1 Etymology
- 1.2 Pronunciation
- 1.3 Noun
Vietnamese
[edit] Vietnamese Wikipedia has an article on:khăn đóngWikipedia viEtymology
[edit]khăn (“towel”) + đóng (“to wear tightly”).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [xan˧˧ ʔɗawŋ͡m˧˦]
- (Huế) IPA(key): [kʰaŋ˧˧ ʔɗawŋ͡m˦˧˥] ~ [xaŋ˧˧ ʔɗɔŋ˦˧˥]
- (Saigon) IPA(key): [kʰaŋ˧˧ ʔɗawŋ͡m˦˥] ~ [xaŋ˧˧ ʔɗawŋ͡m˦˥]
Noun
[edit]khăn đóng • (䘜凍)
- turban Synonyms: khăn, khăn vấn
- Vietnamese compound terms
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese nouns
- Pages with entries
- Pages with 1 entry
Navigation menu
Personal tools
- Not logged in
- Talk
- Contributions
- Create account
- Log in
Namespaces
- Entry
- Discussion
Views
- Read
- Edit
- History
Search
Navigation
- Main Page
- Community portal
- Requested entries
- Recent changes
- Random entry
- Help
- Glossary
- Donations
- Contact us
Tools
- What links here
- Related changes
- Upload file
- Special pages
- Permanent link
- Page information
- Cite this page
- Get shortened URL
- Download QR code
Print/export
- Create a book
- Download as PDF
- Printable version
In other projects
In other languages
- Malagasy
Từ khóa » Khăn đóng Là Gì
-
Khăn Vấn – Wikipedia Tiếng Việt
-
Khăn đóng
-
Tản Mạn Về " Khăn đóng áo Dài "
-
Từ điển Tiếng Việt "khăn đóng" - Là Gì?
-
'khăn đống' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Khăn đóng Nghĩa Là Gì?
-
Từ Khăn đóng Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Giải Bài Toán áo Dài, Khăn đóng - Tuổi Trẻ Online
-
Người Giữ Hồn Khăn đóng - Báo Cần Thơ Online
-
Từ Khăn đóng áo Dài Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Khăn đóng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Khăn đóng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Khăn đóng Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Khăn đóng áo Dài, Hồn Muôn Năm Cũ