Khăn đóng - Wiktionary
Có thể bạn quan tâm
Jump to content
Contents
move to sidebar hide- Beginning
- Entry
- Discussion
- Read
- Edit
- View history
- Read
- Edit
- View history
- What links here
- Related changes
- Upload file
- Special pages
- Permanent link
- Page information
- Cite this page
- Get shortened URL
- Download QR code
- Create a book
- Download as PDF
- Printable version
Vietnamese
[edit] Vietnamese Wikipedia has an article on:khăn đóngWikipedia viEtymology
[edit]khăn (“towel”) + đóng (“to wear tightly”).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [xan˧˧ ʔɗawŋ͡m˧˦]
- (Huế) IPA(key): [kʰaŋ˧˧ ʔɗawŋ͡m˦˧˥] ~ [xaŋ˧˧ ʔɗɔŋ˦˧˥]
- (Saigon) IPA(key): [kʰaŋ˧˧ ʔɗawŋ͡m˦˥] ~ [xaŋ˧˧ ʔɗawŋ͡m˦˥]
Noun
[edit]khăn đóng • (䘜凍)
- turban Synonyms: khăn, khăn vấn
- Vietnamese compound terms
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese nouns
- Pages with entries
- Pages with 1 entry
Từ khóa » Khăn đóng Tiếng Anh Là Gì
-
Khăn đóng Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Khăn đóng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'khăn đóng' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
"khăn đóng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Khăn Vấn - Wikipedia
-
Khăn đóng
-
KHĂN XẾP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
KHĂN XẾP - Translation In English
-
Từ Khăn đóng Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Khăn đóng áo Dài Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "khăn đóng" - Là Gì?
-
Khăn Xếp Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt