Từ “ khán giả” trong tiếng Anh còn được gọi là :VIEWER. “ Viewer” là từ chỉ khán giả, người xem trên truyền hình hoặc thông qua các thiết bị điện tử. khán giả ...
Xem chi tiết »
The living room is casual, relaxed; it even has a short flight of bleacher seating for the expansive entertaining the family likes to do. more_vert.
Xem chi tiết »
Bạn đã biết từ Audience, viewer, spectator, … có nghĩa là khan giả? ... Nghĩa: khán giả (bên trong hội trường) để xem hoặc nghe cái gì đó (một vở kịch, ...
Xem chi tiết »
18 thg 2, 2022 · Đây là phiên âm quốc tế của “ Audience ” trong Anh Anh và Anh Mỹ . Ví dụ : The audience love her attitude . Khán giả yêu quý thái độ của cô ấy ...
Xem chi tiết »
11 thg 11, 2021 · “Audience”. Đây là từ chỉ khán giả ở bên trong hội trường để xem hoặc nghe cái gì đó (một vở kịch, buổi biểu diễn, ai đó nói ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'khán giả' trong tiếng Anh. khán giả là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
"khán giả" như thế nào trong Tiếng Anh?Kiểm tra bản dịch của "khán giả" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: audience, spectator, beholder. Bị thiếu: đọc | Phải bao gồm: đọc
Xem chi tiết »
"Quý khán giả" như thế nào trong Tiếng Anh: Viewers. Bản dịch theo ngữ cảnh: Thưa quý khán giả, ít phút nữa là show diễn bắt đầu.
Xem chi tiết »
Blog comments hold the key to the understanding of your audience.
Xem chi tiết »
AUDIENCE = khán giả (bên trong hội trường) để xem hoặc nghe cái gì đó (một vở kịch, buổi biểu diễn, ai đó nói, vv) => the group of people who have gathered ...
Xem chi tiết »
Những gì bạn muốn khán giả của bạn phải làm sau khi họ đọc nội dung của bạn? · What do you want your audience to do after they read your content?
Xem chi tiết »
观战 《从旁观看战争、战斗, 自己不参加。也借指体育竞赛时从旁观看助兴。》 观众; 坐客; 观客 《看表演或比赛的人。》 khán giả truyền hình 电视观众。
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ khán giả trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @khán giả * noun - spectator; audience.
Xem chi tiết »
spectator ý nghĩa, định nghĩa, spectator là gì: 1. a person who watches an activity, especially a sports event, without taking part: 2. a person…
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Khán Giả Trong Tiếng Anh đọc Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề khán giả trong tiếng anh đọc là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu