KHĂN GIẤY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
KHĂN GIẤY Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từkhăn giấy
tissue
môpaper towel
khăn giấytowell paperpaper tosstissue paper
khăn giấygiấy tissuegiấy lụapaper towels
khăn giấytowell paperpaper tosspaper napkins
khăn giấytissues
môpaper napkin
khăn giấy
{-}
Phong cách/chủ đề:
Forget about paper towels.Khăn giấy vệ sinh mềm.
Soft Sanitary Napkin.Giấy dày khăn giấy mềm.
Soft Handkerchief Paper.Mm Khăn giấy vệ sinh.
Mm Sanitary Napkins.Tôi đưa gói khăn giấy cho một y tá.
I handed a pack of tissues to a nurse.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từgiấy phẳng Sử dụng với động từcấp giấy phép giấy phép cư trú giấy phép làm việc theo giấy phép giấy phép kinh doanh giấy phép xây dựng giấy phép hoạt động giấy in giấy tráng giấy gói HơnSử dụng với danh từgiấy phép giấy tờ tờ giấytiền giấytúi giấyhộp giấykhăn giấycuộn giấygiấy bạc cốc giấyHơnKhăn giấy với Logo Đen.
Napkins with Logo Black.Và nhớ đừng dùng nhiều khăn giấy quá nhé!
And don't forget a lot of paper towels!Khăn giấy phải phủ kín đĩa.[ 2].
The paper towel should cover the dish or plate.[2].Thặng dư ngay lập tức lấy khăn giấy ra.
Surplus immediately remove the paper towel.Anh Barnes đẩy hộp khăn giấy lại gần tôi hơn.
Mr. Barnes slides the tissue box even closer to me.Không hề có dấu vết dầu nhờn trên khăn giấy ư?
No trace of oil at all on the tissue paper?Vật liệu: 1ply khăn giấy+ 1 lớp PE phim nhiều lớp.
Material: 1ply tissue paper+ 1 ply PE film laminated.Tại sao bắtđầu kinh doanh sản xuất khăn giấy?
Why Start a Tissue Paper Manufacturing Business?Thường xuyên thay khăn giấy để duy trì sự sạch sẽ.
Change the paper towels often to maintain cleanliness.Mỗi gói chứa mười gói nhỏ khăn giấy.
Each package contains ten small packs of handkerchief paper.Đợi chút, tôi muốn tìm khăn giấy lau màn hình.”.
Wait, I'm looking for a paper towel to clean the screen.”.Một miếng bọt biển sẽ thaythế lên đến 15 cuộn khăn giấy.
Skoy cloth can replace 15 rolls of paper towels!Tôi thích thú khiđể ý thấy một hộp khăn giấy bên cạnh chiếc đèn.
I note with interest a box of tissues beside the lamp.Hộp khăn giấy được bao phủ đầy với viên ngọc trai vàng.
The tissue box cover is full covered with golden mother of pearl.Mô tre chống vi khuẩn, khăn giấy tre kháng khuẩn.
Anti-bacterial Bamboo Tissue, an antibacterial bamboo paper handkerchief.Sử dụng khăn giấy khi ho hoặc hắt hơi, và vứt ngay lập tức.
Use a tissue paper when coughing or sneezing and throw it away immediately.Tối qua cô ta đã dạy mọi người cách làm khăn giấy thành thiên nga.
Last night she was teaching everybody how to make napkins into swans.Giữ một miếng khăn giấy hoặc vải lanh bên cạnh cốc rửa của bạn.
Keep a piece of paper towel or cloth next to your wash cup.Pad hoặcdòng của bạn sử dụng giỏ shredded khăn giấy hoặc scrunched raffia.
To pad or line your basket use shredded tissue paper or scrunched raffia.Khăn giấy hoặc khăn ngày nay đã trở thành một cuộc giải cứu thực sự của các nữ tiếp viên trên khắp thế giới.
Paper napkins or towels today have become a real rescue of hostesses around the world.Tiếp tục dùng cọ thoa ướt mặt trên khăn giấy bạn vừa đắp.
Continue using the brush to wet the face on the tissue you just covered.Và bởi vì khăn giấy bỏ túi này nhỏ và dễ mang theo, nó là loại giấy ưa thích cho du lịch.
And because this pocket tissue paper is small and easy to carry, it is the preferred paper for travel.Cũng không có gì đảm bảo rằngphòng tắm công cộng sẽ có sẵn khăn giấy hoặc xà phòng, vì vậy hãy chắc chắn mang theo đồ của riêng bạn.
There is also noguarantee that public bathrooms will have tissue or soap available, so make sure to bring your own.Che tay của bạn bằng khăn giấy trước khi bạn chạm vào cửa hoặc tay cầm, và sử dụng chất khử trùng tay hoặc rửa sau đó.
Cover your hand with a paper towel before you touch doors or handles, and use hand sanitizer or wash afterward.Khăn giấy cũng có thể được sử dụng, nhưng cố gắng sử dụng khăn giấy chưa được tẩy hoặc có thiết kế mực trên chúng.
Paper towels can also be used, but try to use paper towels that have not been bleached or that have ink designs on them.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 658, Thời gian: 0.0349 ![]()
![]()
khăn choàng cashmerekhăn lau

Tiếng việt-Tiếng anh
khăn giấy English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Khăn giấy trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
hộp khăn giấytissue boxsử dụng khăn giấyusing paper towelsTừng chữ dịch
khăndanh từtowelscarftissueclothnapkingiấydanh từpapercertificatelicensefoilpapers STừ đồng nghĩa của Khăn giấy
mô tissueTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Cái Khăn Giấy Tiếng Anh Là Gì
-
Khăn Giấy«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
KHĂN GIẤY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Khăn Giấy Tiếng Anh - Văn Phòng Phẩm
-
Khăn Giấy Tiếng Anh Là Gì - Trade-.vn
-
Khăn Giấy Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Khăn Giấy Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Khăn Giấy Tiếng Anh Là Gì
-
Khăn Giấy Tiếng Anh Là Gì
-
Nhầm Lẫn Khi Dùng Từ 'tissue' - VnExpress
-
Giấy Vệ Sinh Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Tiếng Anh Các Thiết Bị Vệ ...
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'khăn Giấy' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Đặt Câu Với Từ "khăn Giấy"
-
Khăn Giấy Tiếng Anh Là Gì