Khăn Mặt In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "khăn mặt" into English
towel, face cloth, facecloth are the top translations of "khăn mặt" into English.
khăn mặt + Add translation Add khăn mặtVietnamese-English dictionary
-
towel
nounTôi đưa lũ trẻ vào bệnh viện... với cái khăn mặt đầy máu cam của chúng.
I'd bring the kids into the hospital with towels soaked from their nosebleeds.
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary -
face cloth
noun glosbe-trav-c -
facecloth
noun Glosbe-Trav-CDMultilang
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "khăn mặt" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "khăn mặt" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cái Khăn Mặt Tiếng Anh Là Gì
-
Khăn Mặt - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Khăn Mặt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
KHĂN TẮM , KHĂN MẶT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
CHIẾC KHĂN MẶT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Khăn Mặt Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ : Towel | Vietnamese Translation
-
'khăn Mặt' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Khăn Lau Mặt Tiếng Anh Là Gì? - Hello Sức Khỏe
-
KHĂN RỬA MẶT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Phòng Tắm - LeeRit
-
"Khăn" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
The Bathroom » Từ điển Tiếng Anh Bằng Hình ảnh Theo Chủ đề »