It's as if the people in this room were plonked on a desert island. QED. Đâ là một khán phòng gồm những người phụ nữ bị thiếu ngủ.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. khán phòng. projection room. Từ điển Việt Anh - VNE. khán phòng. projection room. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng ...
Xem chi tiết »
This is a room of type A women. 14. Mọi quý ông trong khán phòng này, kể cả anh, Steve, đều là George Clooney. Every man in this room ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Khán phòng trong một câu và bản dịch của họ · [...] · The largest theater in Vietnam its audience's hall has a capacity of 600 seats.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Trong khán phòng trong một câu và bản dịch của họ · [...] · Pakistan steel mill youme hussain program in auditorium.
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi "khán phòng" dịch thế nào sang tiếng anh? Xin cảm ơn. ... Khán phòng tiếng anh là: projection room. Answered 6 years ago. Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
Boiboi2310; 23/05/2022 16:48:35; an_hy 16:21:30 tò mò "sư tử hà đông" trong tiếng anh là j ta ==> Muốn dịch thì phải hiểu nghĩa gốc, rồi chọn cụm thành ngữ ...
Xem chi tiết »
a large theatre/theater, cinema, stadium or other building for sports events, public meetings etc. khán phòng. the famous Colosseum in Rome.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'phòng khán giả' trong tiếng Anh. phòng khán giả là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Khán phòng là gì: Danh từ (Từ cũ, hoặc trtr) phòng dành cho khán giả, thính giả thưởng thức âm nhạc, nghệ thuật nghe hoà nhạc trong khán phòng.
Xem chi tiết »
Định nghĩa của AUD, AUD có nghĩa gì, có nghĩa là AUD, Khán phòng, AUD là viết ... dưới cùng và bạn sẽ thấy ý nghĩa của Khán phòng trong ngôn ngữ tiếng Anh.
Xem chi tiết »
5 thg 4, 2022 · Khán Giả Định Nghĩa là gì - Khán giả trong tiếng Anh và câu ví dụ cụ thể ... diễn viên trên sân khấu, do phản ứng từ phòng xem mạnh hay yếu.
Xem chi tiết »
... tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy có 1 định nghĩa hãy thêm 1 ý nghĩa và 1 ví dụ. CÂU TRẢ LỜI. khán phòng trong tiếng anh là:.
Xem chi tiết »
khán phong sử đà, Tùy theo hoàn cảnh, thời cơ mà giải quyết công việc hoặc ứng xử cho thích hợp, ví như nhìn gió mà bẻ lái thuyền.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Khán Phòng Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề khán phòng trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu