Khăn Quàng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "khăn quàng" thành Tiếng Anh
scarf, chuddar, gorget là các bản dịch hàng đầu của "khăn quàng" thành Tiếng Anh.
khăn quàng noun ngữ pháp + Thêm bản dịch Thêm khăn quàngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
scarf
nounThế mà tớ nghĩ bạn trai trước của mình hơi khác lạ vì cậu ấy đeo khăn quàng.
And I thought my last boyfriend was different'cause he wore a scarf.
GlosbeMT_RnD -
chuddar
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
gorget
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- muffler
- scraf
- neckerchief
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " khăn quàng " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Khăn quàng + Thêm bản dịch Thêm Khăn quàngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
neckerchief
nounsquare or strip of linen or other material folded around the neck, often worn as part of a uniform
wikidata
Bản dịch "khăn quàng" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Khăn Quàng Bằng Tiếng Anh Là Gì
-
KHĂN QUÀNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Khăn Quàng In English - Glosbe Dictionary
-
Khăn Quàng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
KHĂN QUÀNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
CÁI KHĂN QUÀNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Khăn Quàng đỏ Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
Khăn Choàng Cổ Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Nghĩa Của Từ Khăn Quàng Bằng Tiếng Anh
-
"Khăn" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
KHĂN QUÀNG - Translation In English
-
Khăn Quàng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Khăn Quàng Cổ Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe