KHĂN QUÀNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

KHĂN QUÀNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từkhăn quàngscarfkhănchiếc khănkhăn quàngkhăn choàng cổquàng cổscarveskhănchiếc khănkhăn quàngkhăn choàng cổquàng cổscarfskhănchiếc khănkhăn quàngkhăn choàng cổquàng cổneckerchiefsashcánh cửadải băngđaikhăn choàngsachkhunglưng

Ví dụ về việc sử dụng Khăn quàng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cổ mất khăn quàng.And she lost her scarf.Khăn quàng đã mở lớn;Neckseal has large opening;Tin vào quyền lực của khăn quàng.Believe in the power of handclaps.Khăn quàng thời trang cho nữ.Fashion Scarves For Women.Lau bát và đánh bằng khăn quàng khô.Wipe the bowl and whisk with a waffle towel dry.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từquàng khăn Sử dụng với danh từkhăn quàngkhăn quàng đỏ Khăn quàng tốt màu bão hòa, vải mềm để chạm vào.Good scarves color saturated, fabric soft to the touch.Tôi thấy một người đeo khăn quàng sáng nay.I saw a guy wearing a scarf this morning.Khăn quàng có độ hấp thụ tốt và khả năng thở, cảm giác thoải mái quanh cổ.The scarf has good absorption and breathability, which feels much comfortable around the neck.Học sinh phải đeo khăn quàng đỏ khi họ đến trường.Soviet children must wear red scarfs when going to school.Rõ ràng sự khác biệt chính là cậu ấy mặc trang phục màu sắc và khăn quàng của Argentina.Obviously the main difference is that he wears Argentinian colours and neckerchief.Khách hàng cũng có thể muốn mang khăn quàng che băng băng trên đường về nhà.The client may also want to bring a scarf to cover the bandages on the way home.Hai người họ cùng nhau bước qua những chiếc lá vàng xoay tít, khăn quàng quật bay trong gió.The two of them walking together through whirling gold leaves, scarves whipping in the wind.Quấn quanh miệng bằng khăn quàng cũng có thể bảo vệ đôi môi của bạn khỏi điều kiện thời tiết lạnh.Wrapping your mouth with a scarf can also protect your lips from cold weather conditions.Vải được sử dụng rộng rãi cho áo sơ mi, túi, lót của may mặc, quần,khăn trải bàn, khăn quàng và như vậy.The fabric is widely used for shirts, pockets, lining of garment, trousers,tablecloth, scarf and so on.Đây rồi, Jean Paul”,nàng vừa chỉ tay vừa kéo khăn quàng xuống cho tôi nhìn thấy trọn vẹn khuôn mặt.There, Jean Paul,' she pointed, pulling her scarf down to show me her face.Một số người đeo khăn quàng caro và vẫy cờ Palestine, số khác hô“ Allahu Akbar”( Đấng tối cao vĩ đại).Some wore checkered scarves and waved Palestinian flags, while others shouted“Allahu Akbar”(God is great).Trước khi đi, lưu ý các bức chân dung của người đàn ông trong áo khoác, khăn quàng và mũ màu đỏ được gọi là“ Dickie Hunter.”.Before leaving, note the portrait of the man in the overcoat, red scarf and hat who is known as"Dickie Hunter.".Các kim với hình dạng thẳng và khăn quàng chuẩn, chân ở một góc 180 °, nó quyết định chất lượng của từng khâu.The needle with straight shape and standard scarf, the shank at a 180° angle, it determines the quality of each stitch.Nếu bạn sống ở một nơi có ô nhiễm không khí cao,hãy che tóc bằng khăn quàng hoặc mũ trong khi bạn ra ngoài đường phố.If you live in a place with high air pollution,cover your hair with a scarf or hat while you're out on the city streets.Khăn quàng và khăn choàng cũng là những yếu tố cho thấy vị thế xã hội, bởi theo truyền thống Bhutan là một xã hội phong kiến.Scarves and shawls are also indicants of social standings, as Bhutan has traditionally been a feudal society.Rồi chúng tôi có thể cùng đi mua sắm và bị paparazzi chộp được và rồikhởi xướng cả một mốt khăn quàng mới hay đại loại vậy.And then we could have gone shopping and been snapped by paparazzi andstarted a whole new trend with scarves or something.Tôi yêu cái cảm giác mặc quần áo ấm, đeo khăn quàng, hút thuốc ra khỏi miệng của tôi trong khi đi bộ trên những con đường quen thuộc.I love the feeling of wearing warm clothes, wearing scarf, smoke coming out of my mouth while walking on familiar roads.Câu thánh thư này miêu tả rằng mái tóc dài là vinh quang và vẻ đẹp của bạn vàcần được che lại bằng khăn quàng trong khi cầu nguyện với Chúa.This scripture portrays that long hair is a woman's glory and beauty andneeds to be covered with scarf while praying to God.Hiệu quả sức khỏe: Khăn quàng cashmere có thể thúc đẩy hoạt động nang lông, kích thích tuần hoàn máu, giúp giảm mệt mỏi và chăm sóc sức khoẻ.Health effects: Cashmere scarves can promote hair follicle activity, stimulate blood circulation, helps to reduce fatigue and health care.Thỉnh thoảng, các nhiếp ảnh gia chỉ chọn một chi tiết nhất định của bức ảnh để tô màu,chẳng hạn như áo choàng xanh và khăn quàng tím của Samurai này.Sometimes photographers chose to only hand-color certain elements of a photo,such as the blue robe and purple sash of this samurai.Trước khi sử dụng, nên buộc chặt băng bông hoặc khăn quàng dưới đường chân tóc- nó sẽ ngăn không cho tác nhân xâm nhập vào mắt.Before use, it is desirable to fix a cotton bandage or a headscarf under the hair growth line- it will prevent the product from entering the eyes.Henry được người hâm mộ Montreal chào đón tại sân bay và dành thời gian để ký tặng vàchụp ảnh với họ trong khi đeo khăn quàng của câu lạc bộ.Henry was greeted at the airport by Montreal fans and took time to sign autographs andpose for pictures with them while wearing the club scarf.Sau khi nhà máy chế biến phải đượcrửa sạch chiếc áo choàng và khăn quàng, thay đổi giày, rửa tay kỹ bằng nước xà phòng ấm áp và nếu có thể, hãy dùng vòi nước ấm.After processing plants should be washed robe and scarf, change shoes, wash your hands thoroughly with warm soapy water and, if possible, take a warm shower.Các kim với hình dạng thẳng, khăn quàng chuẩn, The kim với ống chân tròn bắt đầu từ khoảng giữa của mắt với mặt đường rãnh ở bên trái để xác định chất lượng của từng khâu.The needle with straight shape, standard scarf, The needle with round shanks starting about the middle of the eye with groove face at left to determine the quality of each stitch.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0308

Xem thêm

khăn quàng đỏred scarf

Từng chữ dịch

khăndanh từtowelscarftissueclothnapkinquàngđộng từputwearingscarfedquànggiới từaroundquàngdanh từputs S

Từ đồng nghĩa của Khăn quàng

chiếc khăn scarf khăn mặtkhăn quàng đỏ

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh khăn quàng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Khăn Quàng Bằng Tiếng Anh Là Gì