Khăn Quàng Cổ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "khăn quàng cổ" thành Tiếng Anh
scarf, comforter, neckcloth là các bản dịch hàng đầu của "khăn quàng cổ" thành Tiếng Anh.
khăn quàng cổ + Thêm bản dịch Thêm khăn quàng cổTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
scarf
nounlong garment worn around the neck
Chắc hẳn là cái khăn quàng cổ của cậu!
Must be your scarf!
en.wiktionary2016 -
comforter
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
neckcloth
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- neckerchief
- muffler
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " khăn quàng cổ " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "khăn quàng cổ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Khăn Lụa Dich Tieng Anh
-
Khăn Choàng Cổ Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
KHĂN QUÀNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CHIẾC KHĂN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
SILK SCARF Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Khăn Choàng Cổ Tiếng Anh Là Gì
-
Khăn Choàng Tiếng Anh Là Gì? - Cổ Trang Quán
-
"Cô ấy đeo Một Chiếc Khăn Choàng Lụa đẹp Quanh Vai." Tiếng Anh Là ...
-
"Khoảnh Khắc Cô Nhìn Thấy Tấm Khăn Lụa, Cô đã Mua Nó." Tiếng Anh ...
-
BBR Khăn Lụa,Phong Cách Tiếng Anh Cổ điển | Shopee Việt Nam
-
Khăn Lụa Cột Tóc Phối Chữ Tiếng Anh Cho Nàng, Phụ Kiện Thời Trang ...
-
Khăn Lụa Phối Chữ Tiếng Anh Sang Chảnh, Khăn Cột Tóc Cho Nữ
-
10 Mẫu Khăn Lụa Công Sở đẹp Nhất
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'mềm Như Lụa' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...