Khăn Quàng Cổ Bằng Tiếng Nhật - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Nhật Tiếng Việt Tiếng Nhật Phép dịch "khăn quàng cổ" thành Tiếng Nhật

スカーフ, マフラー, 襟巻き là các bản dịch hàng đầu của "khăn quàng cổ" thành Tiếng Nhật.

khăn quàng cổ + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Nhật

  • スカーフ

    noun

    cô bé :cậu Khaled,đây hãy đeo chiếc khăn quàng cổ này

    カーレッド叔父さんよ このスカーフを巻いて

    Khanh Phạm
  • マフラー

    noun Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data
  • 襟巻き

    noun Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " khăn quàng cổ " sang Tiếng Nhật

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "khăn quàng cổ" thành Tiếng Nhật trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Khăn Choàng Cổ Tiếng Nhật