khăn quàng cổ Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa khăn quàng cổ Tiếng Trung (có phát âm) là: 围巾; 围脖儿 《围在脖子上保暖、保护衣领或做装饰的长条形针织品 ...
Xem chi tiết »
khăn quàng cổ dài Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa khăn quàng cổ dài Tiếng Trung (có phát âm) là: 长围巾cháng wéijīn.
Xem chi tiết »
Kiểm tra các bản dịch 'khăn quàng cổ' sang Tiếng Trung. Xem qua các ví dụ về bản dịch khăn quàng cổ trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp.
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh của "khăn choàng cổ" trong Tiếng Trung: 围巾, 圍巾, 領巾. Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ảnh.
Xem chi tiết »
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ QUẦN ÁO (PHẦN 2) 41. 面具 miàn jù: mặt nạ 42. 拳击手套 quánjí shǒutào: găng tay hở ngón 43. 围巾 wéijīn: khăn choàng cổ 44. 裤子.
Xem chi tiết »
18 thg 10, 2016 · 9, Khăn mùi soa, khăn tay, 手帕, shǒupà. 10, Khăn mùi soa (gắn trên túi áo veston của nam), 装饰手帕, zhuāngshì shǒupà. 11, Khăn quàng cổ ...
Xem chi tiết »
Ngày hôm nay chúng ta sẽ học từ vựng tiếng Trung chủ đề về Phụ kiện Thời trang. ... 披肩 /pī jiān/: khăn choàng ngang vai ... 围巾Wéijīn: khăn quàng cổ
Xem chi tiết »
23 thg 4, 2018 · Từ vựng tiếng Trung về một số Phụ Kiện thường dùng - Detail - Tài Liệu ... 围巾 wéijīn khăn quàng cổ; 长围巾 cháng wéijīn khăn quàng cổ dài ...
Xem chi tiết »
14 thg 7, 2020 · Khăn choàng cổ tiếng Anh là scarf, phiên âm là skɑːf. Một mảnh vải được đeo quanh cổ để giữ ấm, chống nắng, giữ vệ sinh, nhìn thời trang ...
Xem chi tiết »
Học ngay bộ từ vựng Tiếng Trung về quần áo giúp bạn có thể thảo luận chủ đề thời ... Cổ (áo), 领口, lǐngkǒu ... Khăn choàng, 披肩 / 围巾, pījiān / wéijīn.
Xem chi tiết »
Khăn quàng neckerchief hay khăn choàng neckerchief (tiếng Anh: neckerchief) là loại khăn quàng cổ bằng vải hoặc len, khổ dài hoặc khổ vuông, dùng choàng vai ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,8 (286) Khăn Quàng Cổ Dior 2021 Chính Hãng Khăn Ấm Chăn Len Cashmere Nguyên Chất Cho ... Khăn Choàng Cashmere Nhân Tạo Dài ASX854 Khăn Choàng Điều Hòa Không Khí Hai ...
Xem chi tiết »
29 thg 7, 2018 · 披肩Pījiān: khăn choàng vai. 9. 手帕Shǒupà: khăn mùi soa. 10. 围巾Wéijīn: khăn quàng cổ. 11. 发网Fǎwǎng: lưới búi tóc. 12. 袜子Wàzi: tất.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Khăn Choàng Cổ Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề khăn choàng cổ tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu