Khăn Quàng Cổ Bằng Tiếng Trung - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Việt Tiếng Trung Phép dịch "khăn quàng cổ" thành Tiếng Trung
围巾, 圍巾, 領巾 là các bản dịch hàng đầu của "khăn quàng cổ" thành Tiếng Trung.
khăn quàng cổ + Thêm bản dịch Thêm khăn quàng cổTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Trung
-
围巾
Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data -
圍巾
noun Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data -
領巾
noun Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data -
领巾
Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " khăn quàng cổ " sang Tiếng Trung
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "khăn quàng cổ" thành Tiếng Trung trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Khăn Choàng Cổ Tiếng Trung
-
Khăn Quàng Cổ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Khăn Quàng Cổ Dài Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Khăn Choàng Cổ Trong Tiếng Trung, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Tiếng Trung Ánh Dương - Cầu Giấy | Facebook
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Phụ Kiện Quần áo
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề: Phụ Kiện Thời Trang
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Một Số Phụ Kiện Thường Dùng
-
Khăn Choàng Cổ Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Quần Áo - SHZ
-
Khăn Quàng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cashmere Scarf Chất Lượng, Giá Tốt 2021
-
Học Từ Vựng Tiếng Trung Thông Qua Chủ đề: Phụ Kiện Quần áo Thời ...