KHĂN TRẢI BÀN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
KHĂN TRẢI BÀN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Danh từkhăn trải bàntableclothkhăn trải bàntấm khăntableclothskhăn trải bàntấm khăntable linenskhăn trải bàntable linenkhăn trải bàn
Ví dụ về việc sử dụng Khăn trải bàn trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
khăndanh từtowelscarftissueclothnapkintrảidanh từexperiencespreadtrảiđộng từgocoverhavebàndanh từtabledesktalkcountertopsbànđộng từdiscuss khăn tràkhăn trải giườngTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh khăn trải bàn English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Tiếng Anh Của Khăn Trải Bàn
-
Khăn Trải Bàn Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
"Khăn Trải Bàn" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Khăn Trải Bàn In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Khăn Trải Bàn Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'khăn Trải Bàn' Trong Từ điển Từ ...
-
Khăn Trải Bàn Tiếng Anh Là Gì
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'khăn Trải Bàn' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
KHĂN TRẢI BÀN NHỎ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Khăn Trải Bàn Tiếng Anh Là Gì - Chickgolden
-
Khăn Trải Bàn Tiếng Anh Chất Lượng, Giá Tốt 2021
-
Khăn Trải Bàn Vải Mẫu Chữ Tiếng Anh