Khăn Trùm đầu Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "khăn trùm đầu" thành Tiếng Anh
headscarf, head-dress, headgear là các bản dịch hàng đầu của "khăn trùm đầu" thành Tiếng Anh.
khăn trùm đầu + Thêm bản dịch Thêm khăn trùm đầuTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
headscarf
nounpiece of material worn over the head
Bà ta mặc quần áo cải trang , đội tóc giả đen và choàng khăn trùm đầu để quay phim .
She wore a disguise of a dark wig and headscarf for the filming .
en.wiktionary2016 -
head-dress
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
headgear
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
veil
verb nounCô liền lấy khăn trùm đầu lại.
So she took her veil to cover herself.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " khăn trùm đầu " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "khăn trùm đầu" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Khăn đội đầu Tiếng Anh
-
Khăn Trùm Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
"khăn Trùm đầu" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
CHIẾC KHĂN ĐỘI ĐẦU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
KHĂN TRÙM ĐẦU PHỤ NỮ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh
-
Nghĩa Của "khăn đội đầu Của đàn ông Hồi Giáo" Trong Tiếng Anh
-
"khăn đội đầu Của đàn ông Hồi Giáo" English Translation
-
Khăn Vuông Trùm đầu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
41 TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ... - Tiếng Anh Sau Giờ Làm By TalkFirst
-
Khăn Trùm đầu: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ... - OpenTran
-
Khăn Trùm đầu Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Khăn Vấn – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về đám Cưới (phần 1) - LeeRit
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'khăn Trùm đầu' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...