Khấn - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Phiên âm Hán–Việt
    • 1.3 Chữ Nôm
    • 1.4 Từ tương tự
    • 1.5 Động từ
    • 1.6 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
xən˧˥kʰə̰ŋ˩˧kʰəŋ˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
xən˩˩xə̰n˩˧

Phiên âm Hán–Việt

Các chữ Hán có phiên âm thành “khấn”
  • 裉: khẳng, khấn
  • 墾: khẩn, khấn
  • 懇: khẩn, khấn
  • 垦: khẩn, khấn

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 懇: khẳn, khẩn, khắn, khấn
  • 垦: khẩn, khấn
  • 𡄩: gắn, khấn
  • 󰈳: khấn
  • 恳: khẩn, khấn
  • 墾: khẩn, khấn

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • khán
  • khàn
  • khăn
  • khẩn
  • khản
  • khan
  • khẳn

Động từ

khấn

  1. Lẩm bẩm cầu xin thần phật hoặc người đã chết phù hộ. Lầm rầm như đĩ khấn tiên sư. (tục ngữ) Nén hương đến trước thiên đài, nỗi lòng khấn chửa cạn lời vân vân (Truyện Kiều)
  2. Đưa tiền hối lộ (thtục). Hắn làm khó dễ, nhưng nếu khấn ít nhiều là xong ngay.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “khấn”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=khấn&oldid=1864278” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ Hán-Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Động từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục khấn 5 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Khấn Nôm Là Gì