Khăng Khít - Wiktionary Tiếng Việt

khăng khít
  • Ngôn ngữ
  • Theo dõi
  • Sửa đổi

Mục lục

  • 1 Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
    • 1.3 Tham khảo

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
xaŋ˧˧ xit˧˥kʰaŋ˧˥ kʰḭt˩˧kʰaŋ˧˧ kʰɨt˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
xaŋ˧˥ xit˩˩xaŋ˧˥˧ xḭt˩˧

Tính từ

sửa

khăng khít

  1. Có quan hệ gắn bó chặt chẽ với nhau. Quan hệ khăng khít. Gắn bó khăng khít với nhau.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “khăng khít”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=khăng_khít&oldid=2189224”

Từ khóa » đồng Nghĩa Với Khăng Khít Là Gì