13 thg 7, 2022 · TO KNOW FACTS. I know you've been hiding something from me. Các từ đồng nghĩa và các ví dụ.
Xem chi tiết »
biết; hiểu biết. to know about something: biết về cái gì · biết, nhận biết; phân biệt được. to know somebody at once: nhận biết được ai ngay lập tức · biết, quen ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: knows know /nou/. động từ knew; known. biết; hiểu biết. to know about something: biết về cái gì; to know at least three languages: biết ít nhất ...
Xem chi tiết »
Trái nghĩa với "know" là: guess. Know /nou/ biết = guess /ges/ đoán. Xem thêm từ Trái nghĩa Tiếng Anh. Trái nghĩa với "enter ...
Xem chi tiết »
25 thg 3, 2021 · Ngoài câu thông dụng "I don't know", bạn có thể dùng "Your guess is as good as mine" hay "I have no idea". 1. I don't know. Với nghĩa "tôi ...
Xem chi tiết »
Ngay từ khi mới bắt đầu làm việc cùng cậu ấy/cô ấy, tôi đã nhận thấy cậu ấy/cô ấy là một người... I am very grateful to you for letting me know / offering ...
Xem chi tiết »
know = know động từ knew ; known biết; hiểu biết I'm not guessing - I know ! ... tôi biết mặt anh ta, nhưng không trò chuyện với nhau. we've known each ...
Xem chi tiết »
Know, Ascertain, Consider ; See, Assimilate, Deduce ; Realize, Assume, Deem ; Recognize, Be able to see, Determine ; Be aware of, Be aware, Dig ...
Xem chi tiết »
13 thg 6, 2022 · Nghĩa của động từ know · To be known to sb: Quen thuộc với ai · Make oneself known to somebody: Tự giới thiệu với ai · Know about sth: Hiểu biết/ ...
Xem chi tiết »
know-all nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm know-all giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của know-all.
Xem chi tiết »
Get to know - trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, nghe, viết, ... “Tôi càng quen biết nhiều người khác, tôi càng dễ dàng nói chuyện với họ.”.
Xem chi tiết »
5 thg 3, 2022 · Think over = consider (cân nhắc) · Go over = examine (xem xét) · Put down = write sth down (ghi chép) · Clean up = tidy up (dọn dẹp) · Carry out = ...
Xem chi tiết »
Tìm kiếm know. Từ điển Anh-Việt - Động từ: biết, before one knows where one is. ... có trời biết cái gì đã xảy ra với họ ... (khẩu ngữ, nghĩa xấu).
Xem chi tiết »
3 thg 10, 2017 · Thông thường khi nói: “Tôi không biết” bằng câu “I don't know” trong ... đồng nghĩa “I don't know” nhưng lại làm người nghe rất hài lòng.
Xem chi tiết »
Tuy nhiên, trong tiếng Anh, từ KNOW không chỉ có ý nghĩa như thế, mà nó còn mang trong mình nhiều nghĩa khác nữa đấy. Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết ngày hôm ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đồng Nghĩa Với Know
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồng nghĩa với know hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu