Cách Chia động Từ Know Trong Tiếng Anh - Monkey
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký nhận tư vấn về sản phẩm và lộ trình học phù hợp cho con ngay hôm nay!
*Vui lòng kiểm tra lại họ tên *Vui lòng kiểm tra lại SĐT *Vui lòng kiểm tra lại Email Học tiếng Anh cơ bản (0-6 tuổi) Nâng cao 4 kỹ năng tiếng Anh (3-11 tuổi) Học Toán theo chương trình GDPT Học Tiếng Việt theo chương trình GDPT *Bạn chưa chọn mục nào! Đăng Ký Ngay X
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN THÀNH CÔNG!
Monkey sẽ liên hệ ba mẹ để tư vấn trong thời gian sớm nhất! Hoàn thành X
ĐÃ CÓ LỖI XẢY RA!
Ba mẹ vui lòng thử lại nhé! Hoàn thành X
x
Đăng ký nhận bản tin mỗi khi nội dung bài viết này được cập nhật
*Vui lòng kiểm tra lại Email Đăng Ký- Trang chủ
- Ba mẹ cần biết
- Giáo dục
- Học tiếng anh
Học tiếng anh Cách chia động từ Know trong tiếng Anh
Tham vấn bài viết:
Hoàng Mỹ Hạnh Thạc sĩ Ngôn ngữ - Chuyên gia Giáo dục sớm
Tác giả: Alice Nguyen
Ngày cập nhật: 13/06/2022
Nội dung chínhBạn đang tìm kiếm cách chia động từ know? Động từ này nằm trong bảng 360 động từ bất quy tắc tiếng Anh. Cụ thể “know” khi được chia trong từng trường hợp sẽ như thế nào? Bài viết dưới đây Monkey sẽ cung cấp bảng tổng hợp các trường hợp xảy ra khi chia động từ này đầy đủ nhất. Xem ngay để biết thông tin chi tiết !
Know - Ý nghĩa và cách dùng
Ở phần này, ta sẽ tìm hiểu những trường hợp sử dụng động từ know, cách đọc và những ý nghĩa cơ bản của động từ này.
V1, V2 và V3 của know
Know là một động từ bất quy tắc, động từ này khá thông dụng trong văn nói và văn viết tiếng Anh.
Dưới đây là những trường hợp sử dụng động từ know (bao gồm động từ nguyên thể, quá khứ của know và phân từ 2 của know)
| V1 của Know (Infinitive - động từ nguyên thể) | V2 của Know (Simple past - động từ quá khứ) | V3 của Know (Past participle - quá khứ phân từ) |
| To know | knew | known |
Cách phát âm know (US/ UK)
Dưới đây là phát âm đối với các dạng động từ của "know"
Phát âm know (dạng nguyên thể)
- Phiên âm UK - /nəʊ/
- Phiên âm US - /nəʊ/
Phát âm Knows (chia động từ ở hiện tại ngôi thứ 3 số ít)
- Phiên âm UK - /nəʊz/
- Phiên âm US - /nəʊz/
Phát âm Knew (động từ quá khứ của know)
- Phiên âm UK - /njuː/
- Phiên âm US - /njuː/
Phát âm Known (phân từ 2 của know)
- Phiên âm UK - /nəʊn/
- Phiên âm US - /nəʊn/
Phát âm Knowing (dạng V-ing)
- Phiên âm UK - /ˈnəʊɪŋ/
- Phiên âm US - /ˈnəʊɪŋ/
Test ngay trình độ Speaking của bạn với app kiểm tra phát âm tiếng Anh trên điện thoại và máy tính hoàn toàn MIỄN PHÍ
Nghĩa của động từ know
Know: Biết, hiểu biết, nhận biết, quen biết ai (có thông tin về gì đó)
Ex:
-
Now I know you are a teacher (giờ tôi biết bạn là giáo viên)
-
She have many friends but she just know half of them (cô ấy có nhiều bạn nhưng cô ấy chỉ biết nửa trong số họ)
-
Do you know Peter? (bạn có biết Peter không?)
Một số cấu trúc câu, cụm động từ với know:
-
To be known to sb: Quen thuộc với ai
-
Make oneself known to somebody: Tự giới thiệu với ai
-
Know about sth: Hiểu biết/ nhận thấy về cái gì
-
Know of sb/sth: Có thông tin về…
Cách chia động từ know theo dạng
Chia động từ know theo dạng là chia theo những hình thức khác nhau của know. Động từ know được chia làm 4 dạng sau đây.
| Các dạng | Cách chia | Ví dụ |
| To_V Nguyên thể có “to” | To know | She wants to know everything about me |
| Bare_V Nguyên thể (không có “to”) | know | I don’t know if I can come yet, but I’ll let you know tomorrow |
| Gerund Danh động từ | knowing | There’s no way of knowing what was on her mind. |
| Past Participle Phân từ II | known | I should have known she would feel this way |
Cách chia động từ know trong các thì tiếng anh
Dưới đây là bảng tổng hợp cách chia động từ know trong 13 thì tiếng anh. Nếu trong câu chỉ có 1 động từ “know” đứng ngay sau chủ ngữ thì ta chia động từ này theo chủ ngữ đó.
Chú thích:
-
HT: thì hiện tại
-
QK: thì quá khứ
-
TL: thì tương lai
- HTTD: hoàn thành tiếp diễn
Xem thêm: Cách chia động từ Fly trong tiếng anh
Cách chia động từ know trong cấu trúc câu đặc biệt
Qua bài viết cách chia động từ know vừa rồi, Monkey tin chắc bạn đã hiểu và sẽ dễ dàng chọn dạng động từ know phù hợp để chia theo bài tập ngữ pháp yêu cầu, hay dùng đúng động từ này trong giao tiếp tiếng Anh. Ngoài ra, đừng quên theo dõi chuyên mục học tiếng Anh từ Monkey hàng ngày để nhận thêm nhiều kiến thức hữu ích nhé.
Nguồn tham khảoKnow - Ngày truy cập: 09/06/2022
https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/know_1?q=know
#English General Chia sẻ ngaySao chép liên kết
Thông tin trong bài viết được tổng hợp nhằm mục đích tham khảo và có thể thay đổi mà không cần báo trước. Quý khách vui lòng kiểm tra lại qua các kênh chính thức hoặc liên hệ trực tiếp với đơn vị liên quan để nắm bắt tình hình thực tế.
Bài viết liên quan- Lịch thi VSTEP TPHCM năm 2025 cập nhật mới và chính xác nhất!
- Tiếng anh lớp 1 Unit 16 at home: Từ vựng, ngữ pháp, Phonics, bài tập
- Khi nào dùng Whom? Cách phân biệt với Who và Whose
- Dạy tiếng Anh cho bé mới bắt đầu từ đâu?
- 5+ ứng dụng học tiếng Anh y khoa hiệu quả dành cho sinh viên, y tá, bác sĩ
Giúp bé giỏi Tiếng Anh Sớm Đăng ký ngay tại đây *Vui lòng kiểm tra lại họ tên *Vui lòng kiểm tra lại SĐT *Vui lòng kiểm tra lại Email Đăng ký ngay Nhận các nội dung mới nhất, hữu ích và miễn phí về kiến thức Giáo dục trong email của bạn *Vui lòng kiểm tra lại Email Đăng Ký Các Bài Viết Mới Nhất
Benefit đi với giới từ gì? Cách dùng đúng & Bài tập (có đáp án)
Agree đi với giới từ gì? Cách dùng chuẩn & Ví dụ dễ hiểu
Absent đi với giới từ gì? Tổng hợp cấu trúc và cách dùng chuẩn xác
Addicted đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng và bài tập chi tiết
Accused đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng & bài tập vận dụng
Benefit đi với giới từ gì? Cách dùng đúng & Bài tập (có đáp án)
Agree đi với giới từ gì? Cách dùng chuẩn & Ví dụ dễ hiểu
Absent đi với giới từ gì? Tổng hợp cấu trúc và cách dùng chuẩn xác
Addicted đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng và bài tập chi tiết
Accused đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng & bài tập vận dụng
Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi
Monkey Junior
Mới! *Vui lòng kiểm tra lại họ tên *Vui lòng kiểm tra lại SĐT Bạn là phụ huynh hay học sinh ? Học sinh Phụ huynh *Bạn chưa chọn mục nào! Đăng Ký Mua Monkey JuniorTừ khóa » đồng Nghĩa Với Know
-
Know - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ ...
-
Đồng Nghĩa Của Know - Idioms Proverbs
-
Đồng Nghĩa Của Knows - Từ đồng Nghĩa - Đồng Nghĩa Của Brave
-
Trái Nghĩa Với "know" Là Gì? Từ điển Trái Nghĩa Tiếng Anh
-
7 Cách Nói Khác Của 'I Don't Know' - VnExpress
-
KNOW - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Tra Từ Know - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
105 Từ đồng Nghĩa Với Understand Giúp Bạn Hiểu Nhanh Hơn?
-
Know-all Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Get To Know - Từ đồng Nghĩa & Phản Nghiả - OpenTran
-
50 Cặp Từ đồng Nghĩa Trong Tiếng Anh Không Thể Không Biết
-
Know - Tìm Kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh
-
12 Cách Nói 'Tôi Không Biết' Hay Hơn 'I Don't Know' - EFC
-
Những Cấu Trúc Thường Gặp Với động Từ KNOW - Speak English