Khánh Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Phép dịch "khánh" thành Tiếng Anh
musical stone là bản dịch của "khánh" thành Tiếng Anh.
khánh noun + Thêm bản dịch Thêm khánhTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
musical stone
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
stone chime
enwiki-01-2017-defs
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " khánh " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Khánh proper + Thêm bản dịch Thêm"Khánh" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh
Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho Khánh trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.
Từ khóa » Khánh Dịch Sang Tiếng Anh
-
Khánh Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tên Tiếng Anh Hay Cho Tên Khánh (nam)
-
Tên Tiếng Anh Hay Cho Tên Khánh (nữ)
-
KHÁNH THÀNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
KHÁNH THỂ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Dịch Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Anh ❤️ Chính Xác Nhất - SCR.VN
-
Tên Tiếng Anh Của Bạn - Aroma
-
Tên Tiếng Anh Của Bạn Là Gì?
-
Hướng Dẫn Dịch Họ Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Hàn
-
TRẦN KHÁNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
QUỐC KHÁNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Dịch Thuật Khánh An
-
Dịch Tên Sang Tiếng Trung - SHZ