Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
- X. Cười khanh khách. np. Tiếng cười lớn và giòn. Phát ...
Xem chi tiết »
Những từ có chứa "khanh khách" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . Nghĩa ph [..] Nguồn: vdict.com ...
Xem chi tiết »
Khanh khách là gì: Tính từ từ gợi tả tiếng cười giòn và to phát ra liên tiếp, với vẻ khoái trá, thích thú thích chí, cười khanh khách.
Xem chi tiết »
khanh khách có nghĩa là: - X. Cười khanh khách. Đây là cách dùng khanh khách Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ khanh khách bằng Tiếng Việt ... Pealing (laughter). ... To show self-satisfaction with pealing laughter (with peals of laughter).
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ khanh khách trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @khanh khách - Pealing (laughter) =Đắc chí cười khanh khách+To show self-satisfaction with pealing ...
Xem chi tiết »
Tuyết cười khanh khách : Thế à ? Ồ lạ nhỉ ! Chương cau mày , mắm môi làm bộ khó chịu về cử chỉ ngôn ngữ của Tuyết.
Xem chi tiết »
khanh khách, trgt Nói tiếng cười to biểu thị sự khoan khoái, vui vẻ: Hoài-văn cười khanh khách (NgHTưởng). Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,5 (1.218) → Từ “khanh khách” là từ láy tượng thanh, mô phỏng âm thanh tiếng cười của tự nhiên. Hỏi bài trong APP VIETJACK. Đề thi liên ...
Xem chi tiết »
To laugh heartily. Trên đây là ý nghĩa của từ cười khanh khách trong hệ thống Tự điển Phật học online do Cổng Thông tin Phật giáo Việt Nam cung cấp. Các từ khóa ...
Xem chi tiết »
Ngữ văn có nghĩa là: - Khoa học nghiên cứu một ngôn ngữ qua việc phân tích có phê phán những văn bản lưu truyền lại bằng thứ tiếng ấy.
Xem chi tiết »
2. 동사 khóc hù hụ. [까르륵때다]. 국립국어원 한국어-베트남어 학습사전(KOVI). 까르륵하다. Bị thiếu: nghĩa | Phải bao gồm: nghĩa
Xem chi tiết »
26 thg 2, 2022 · → Từ “khanh khách” là từ láy tượng thanh, mô phỏng âm thanh tiếng cười của tự nhiên. Hỏi bài trong APP VIETJACK. Đề thi liên quan. Xem thêm ».
Xem chi tiết »
khanh khách trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. ... đắc chí cười khanh khách to show self-satisfaction with pealing laughter (with ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Khanh Khách Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề khanh khách nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu