Khanh Khách Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
khanh khách
pealing (laughter)
đắc chí cười khanh khách to show self-satisfaction with pealing laughter (with peals of laughter)
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
khanh khách
Pealing (laughter)
Đắc chí cười khanh khách: To show self-satisfaction with pealing laughter (with peals of laughter)
Từ điển Việt Anh - VNE.
khanh khách
pealing (laughter)



Từ liên quan- khanh
- khanh khách
- khanh tướng
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Khanh Khách Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Khanh Khách - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "khanh Khách" - Là Gì?
-
Khanh Khách Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Khanh Khách
-
Khanh Khách Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
'khanh Khách' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Khanh Khách Bằng Tiếng Anh
-
Từ Điển - Từ Khanh Khách Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Khanh Khách Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Khanh Khách Là Từ Gì Từ đơn
-
Tự điển - Cười Khanh Khách - .vn
-
Từ Khanh Khách Là Từ Gì Từ đơn
-
Cười Khanh Khách - Từ điển Hàn-Việt
-
[Top Bình Chọn] - Từ Khanh Khách Là Từ Gì - Hoàng Gia Plus