Khảo Sát Thực Tế In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "khảo sát thực tế" into English
Machine translations
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
"khảo sát thực tế" in Vietnamese - English dictionary
Currently, we have no translations for khảo sát thực tế in the dictionary, maybe you can add one? Make sure to check automatic translation, translation memory or indirect translations.
Add example AddTranslations of "khảo sát thực tế" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Khảo Sát Hiện Trạng Tiếng Anh Là Gì
-
KHẢO SÁT HIỆN TRẠNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
1. Khảo Sát Hiện Trạng Mặt Bằng Và Công Tác Chuẩn Bị - Việt Dịch
-
"khảo Sát Hiện Trường" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Khảo Sát Hiện Trạng Tiếng Anh Là Gì - Bình Dương
-
Khảo Sát Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Khảo Sát Xây Dựng (Construction Surveying) Là Gì? - VietnamBiz
-
Field Survey Là Gì, Nghĩa Của Từ Field Survey | Từ điển Anh - Việt
-
6 Giai đoạn Trong Quy Trình Phát Triển Một Hệ Thống Thông Tin
-
[PDF] KHẢO SÁT THỰC TRẠNG SỬ DỤNG TIẾNG ANH TRONG CÁC ...
-
Công Văn 3916/BGDĐT-KHCNMT 2021 Khảo Sát Hiện Trạng Các Tạp ...
-
Mẫu Biên Bản Khảo Sát Hiện Trạng Công Trình Và Hướng Dẫn Soạn ...
-
Khảo Sát Thực Trạng Là Gì - 123doc
-
Khảo Sát Thực Trạng Sử Dụng Tiếng Anh Trong Các Biển Hướng Dẫn Du ...
-
[PDF] Nghiên Cứu Thực Trạng Và đề Xuất Giải Pháp Học Từ Vựng Tiếng Anh ...