Khảo Sát trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt www.studytienganh.vn › news › khao-sat-trong-tieng-anh-la-gi-dinh-nghia...
Xem chi tiết »
Tra từ 'khảo sát' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Chúng ta sẽ khảo sát lẽ thật của Kinh Thánh trong ba lãnh vực nào? We will examine Scriptural truth in what three areas? FVDP-English-Vietnamese-Dictionary ...
Xem chi tiết »
Check 'khảo sát' translations into English. Look through examples of khảo sát translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
KHẢO SÁT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · survey · examine · poll · exploratory · examined · polled · surveys · surveyed.
Xem chi tiết »
Com bảng khảo sát trả bằng cách cung cấp địa chỉ email của họ trong các hộp dưới đây. · Com international paid survey panel now by providing their email ...
Xem chi tiết »
Translation for 'khảo sát' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Survey your perimeter. 2. Thay vì khảo sát người dùng của trang Match chúng tôi khảo sát công dân Mỹ. We don't poll the Match ...
Xem chi tiết »
Khảo sát thường được dịch nghĩa trong tiếng anh là "Survey". Đây là một khái niệm chỉ về một phương pháp thu thập thông tin từ các cá nhân hoặc tổ chức, gọi ...
Xem chi tiết »
Khảo sát thường được dịch nghĩa trong tiếng anh là “Survey”. Đây là một khái niệm chỉ về một phương pháp thu thập thông tin từ các cá nhân hoặc tổ chức, gọi ...
Xem chi tiết »
13 thg 5, 2021 · Vì ráng, bài viết hôm nay anhhung.mobi đã tổng hợp cho bạn toàn bộ về điều tra tiếng anh là gì, mặt khác giúp cho bạn áp dụng thuận tiện vào ...
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi chút "người khảo sát" dịch sang tiếng anh thế nào? Thanks. ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking ...
Xem chi tiết »
Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
surveyor · Giải thích VN: Người chịu trách nhiệm hoặc làm nghề khảo sát. · Giải thích EN: A person whose occupation or profession is surveying. · người khảo sát ...
Xem chi tiết »
29 thg 6, 2021 · 1. Khảo Sát trong Tiếng Anh là gì? Khảo tiếp giáp hay được dịch nghĩa trong giờ đồng hồ anh là "Survey". Đây là một ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Khảo Sát Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề khảo sát tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu