khắt khe - phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Nghĩa của "khắt khe" trong tiếng Anh · volume_up · rigorous · severe · strict.
Xem chi tiết »
khắt khe trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · stern; strict; severe ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * adj. austere; stern ; Từ điển Việt Anh - VNE. · stern, ...
Xem chi tiết »
Luôn có những đòi hỏi khắt khe để tạo ra một sản phẩm tốt nhất. · There are always strict requirements to create the best product.
Xem chi tiết »
It meets the most stringent requirements for Data Safety and Security.
Xem chi tiết »
Những luật này bao gồm những quy tắc khắt khe về luân lý. (Romans 7:7, 12) These laws included strict guidelines on morality. 11. Anh là người hung hăng ...
Xem chi tiết »
Khắt khe - trong Tiếng Anh, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, phản nghiả, ví dụ sử dụng. Tiếng Việt-Tiếng Anh Dịch.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'khắt khe' trong tiếng Anh. khắt khe là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
khắt khe = adj austere; stern stern; strict; severe.
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "YÊU CẦU KHẮT KHE" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và ...
Xem chi tiết »
severe ; (of something unpleasant) serious; extreme. gay go, khốc liệt. severe shortages of food ; strict or harsh. khắt khe, gay gắt. a severe mother ; (of style ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 12+ Khắt Khe Dịch Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề khắt khe dịch tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu