Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 2 phép dịch khát nước , phổ biến nhất là: thirst, thirsty . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh của khát nước chứa ...
Xem chi tiết »
Thanks to it the patient can inform that he is thirsty or that a window needs to be opened. ... She also brought water to those who were thirsty. ... His infantry, ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của từ khóa: khát nước. Vietnamese English khát nước - Bent on recovering one's heavy losses (ddámh bạc) Vietnamese English khát nước asks for water ...
Xem chi tiết »
khát nước trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · bent on recovering one's heavy losses (đámh bạc) ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · Bent on recovering one's ... Bị thiếu: đọc | Phải bao gồm: đọc
Xem chi tiết »
Thời lượng: 2:35 Đã đăng: 4 thg 8, 2017 VIDEO
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · Cách phát âm thirsty trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University ... Phát âm tiếng Anh của thirsty ... Định nghĩa của thirsty là gì?
Xem chi tiết »
Anh chỉ đang rất khát nên đó là anh mắt khát nước. I'm just really thirsty right now, so those are my thirsty eyes. OpenSubtitles2018. v3. Để cho mi biết quyền ...
Xem chi tiết »
Vì khát nước nên Ananda đã đi đến chỗ cô gái để xin chút nước. · Ananda was thirsty so he asked the girl to give him some water. Bị thiếu: đọc | Phải bao gồm: đọc
Xem chi tiết »
Vào một ngày nắng nóng, con quạ khát nước bay qua những cánh động để tìm nước uống. Một lúc lâu sau, nó chẳng tìm được chút gì. Nó cảm thấy mệt vô ùng, hầu như ...
Xem chi tiết »
thirsty /'θə:sti/ * tính từ - khát; làm cho khát =to be thirsty+ khát =football is a thirsty game+ bóng đá là một môn làm cho người ta khát nước
Xem chi tiết »
13 thg 1, 2022 · làm cho khát=to be thirsty+ khát=football is a thirsty game+ bóng đá là một môn làm cho người ta khát nước- khát tiếng Anh là gì? khao khát=the ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'khát nước' trong tiếng Anh. khát nước là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
22 thg 2, 2019 · Exctited : Hào hứng, Happy : Vui vẻ ; Hungry : Đói bụng, Sad : Buồn bã ; Scared : Sợ hãi, Shy : Mắc cỡ ; Sleepy : Buồn ngủ, Thirsty : Khát nước.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Khát Nước Tiếng Anh đọc Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề khát nước tiếng anh đọc là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu