Khâu - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| xəw˧˧ | kʰəw˧˥ | kʰəw˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| xəw˧˥ | xəw˧˥˧ | ||
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “khâu”- 丠: khâu, thiên
- 芤: khâu, tước, khưu
- 㐀: khâu, thượng, khưu
- 𠀉: khâu, khưu
- 𠀈: khâu, khưu
- 蚯: khâu, khưu
- 邱: khâu, khưu
- 㘳: khâu, khưu
- 坵: kỳ, khâu, kì, khưu
- 丘: khâu, khiêu, khưu
- 龜: quân, gui, khâu, quy, qui, khưu, cưu
- 訄: khâu, cừu, khao, cầu, khưu
Phồn thể
- 邱: khâu
- 丘: khâu, khiêu
- 坵: khâu
- 蚯: khâu
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 丠: khâu
- 扣: kháu, khẩu, khâu, khấu
- 𥿤: khâu
- 蚯: khâu, khưu
- 邱: khâu, khưu
- 坵: gò, khâu, khưu
- 丘: khèo, khâu, kheo, khưu
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- khấu
- kháu
- khẩu
- khau
Danh từ
khâu
- Vòng bịt ở đầu chuôi dao để giữ lưỡi dao cho chặt.
- Nhẫn to bản của đàn ông.
- Mỗi bước của một quá trình. Khâu quan trọng nhất của công tác.
- Từng bộ phận của một hệ thống. Khâu yếu nhất của dây chuyền đế quốc chủ nghĩa.
Động từ
khâu
- Ghép vải, da... liền mảnh nọ với mảnh kia bằng kim chỉ. Khâu áo. Khâu giày.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “khâu”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Chữ Khâu Tiếng Hán
-
Khâu (họ) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tra Từ: Khâu - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: 丘 - Từ điển Hán Nôm
-
[Hán Tự Hán Việt]: Chữ KHÂU,KHƯU - Dạy Tiếng Nhật Bản
-
Khâu Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự KHÂU,KHƯU 丘 Trang 1-Từ Điển Anh ...
-
Tra Từ 丘 - Từ điển Hán Việt
-
Hán Việt Tự điển/一 – Wikisource Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Máy Khâu Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Khâu (họ) - Wiki Tiếng Việt - Du Học Trung Quốc
-
Sách - Hán Việt Tự điển (bìa Vàng)
-
Khâu (họ) - Tieng Wiki
-
MỘT KHÂU QUAN TRỌNG TRONG VIỆC DẠY VÀ HỌC HÁN NÔM