Khấu - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Phiên âm Hán–Việt
      • 1.2.1 Phồn thể
    • 1.3 Chữ Nôm
    • 1.4 Từ tương tự
    • 1.5 Danh từ
    • 1.6 Động từ
    • 1.7 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xəw˧˥kʰə̰w˩˧kʰəw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xəw˩˩xə̰w˩˧

Phiên âm Hán–Việt

[sửa] Các chữ Hán có phiên âm thành “khấu”
  • 扣: khấu, khẩu
  • 㓂: khấu
  • 寇: khấu
  • 冦: khấu
  • 叩: khấu
  • 簆: khấu
  • 滱: khấu
  • 怐: khấu, cú
  • 敂: khấu
  • 𢼒: khấu
  • 筘: khấu
  • 蔻: khấu
  • 宼: khấu, khoan
  • 釦: khấu, khẩu

Phồn thể

[sửa]
  • 扣: khấu
  • 敂: khấu
  • 寇: khấu
  • 叩: khấu
  • 蔻: khấu
  • 宼: khấu

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 𣫠: khấu
  • 扣: kháu, khẩu, khâu, khấu
  • 㓂: khấu
  • 寇: kháu, khấu
  • 冦: khấu
  • 叩: khạo, khấu
  • 釦: khẩu, khấu
  • 滱: khấu
  • 筘: khấu
  • 蔻: khấu
  • 宼: khấu

Từ tương tự

[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • khẩu
  • kháu
  • khâu
  • khau

Danh từ

[sửa]

khấu

  1. Dây cương ngựa (cũ). Lỏng buông tay khấu bước lần dặm băng (Truyện Kiều)
  2. Kẻ cướp, giặc. Như trong thảo khấu (giặc cỏ).

Động từ

[sửa]

khấu

  1. Trừ đi. Khấu nợ.. Khấu đầu khấu đuôi.. Trừ đầu trừ đuôi, trừ hết chỗ nọ lại trừ chỗ kia.

Tham khảo

[sửa]
  • "khấu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=khấu&oldid=2002258” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
  • Mục từ Hán-Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Danh từ
  • Động từ
  • Danh từ tiếng Việt
  • Động từ tiếng Việt

Từ khóa » Khấu Wiktionary