VietnameseEdit. EtymologyEdit · Sino-Vietnamese word from 扣. PronunciationEdit. (Hà Nội) IPA: [xəw˧˦]; (Huế) IPA: [kʰəw˨˩˦] ~ [xəw˨˩˦]; (Hồ Chí Minh City) ...
Xem chi tiết »
Các chữ Hán có phiên âm thành “khấu”. 扣: khấu, khẩu · 㓂: khấu; 寇: khấu; 冦: khấu; 叩: khấu; 簆: khấu; 滱: khấu. 怐: khấu, cú · 敂: khấu; 𢼒: khấu ...
Xem chi tiết »
kao2 boin5, khàu pōih. 口爿, kao2 boin5/kao2 bain5, khàu pōih/khàu pāih. kao2 cai5, khàu tshāi. 口才, kao2 cai5, khàu tshāi. kao2 ci3, khàu tshǐ.
Xem chi tiết »
Tra khẩu hiệu trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary. Khẩu hiệu là một lời văn ngắn gọn diễn tả cô đọng về một vấn đề nào đó mà một tổ chức hay một công ty ...
Xem chi tiết »
Classic Cleaners is a proud green business supporter. Recent Testimonials.
Xem chi tiết »
Retenir tant sur une somme — khấu trừ đi bao nhiêu trong một số tiền: je ne vous retiens pas — (thân mật) vâng, anh (chị) cứ về: J'en retiens des petits ...
Xem chi tiết »
củ đậu · đậu bắp · đậu cô ve · đậu đen · đậu đỏ · đậu đũa · đậu hoà lan · đậu hủ (豆腐); đậu khấu (豆蔻); đậu lăng · đậu mắt đen · đậu mùa · đậu nành ...
Xem chi tiết »
Look through examples of hạt nhục đậu khấu translation in sentences, listen to pronunciation and learn ... Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data ...
Xem chi tiết »
16 thg 12, 2021 · Tra khẩu hiệu trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary ... Trong lĩnh vực quảng bá thương hiệu khẩu hiệu thường là những câu gợi nhớ tới lợi ...
Xem chi tiết »
Khau Khòn. mountain in Vietnam. In more languages. Spanish. No label defined ... Wikipedia(1 entry). edit. cebwiki Khau Khòn ... Wiktionary(0 entries).
Xem chi tiết »
Tải xuống hình ảnh tuyệt đẹp này Gạch Biểu Tượng Wiktionary - Gạch Png hoàn toàn miễn phí tại FlyClipart.com. Không cần đăng ký và không yêu cầu ghi nhận ...
Xem chi tiết »
Review khóa học Trở thành bậc thầy truyền cảm hứng và bán hàng sân khấu ... Theo Wiktionary đã nghiên cứu 3000 nhà lãnh đạo doanh nghiệp và quan chức chính ...
Xem chi tiết »
26 thg 11, 2021 · ... aliaj dosieroj estu movitaj al pli precizaj subkategorioj. (pliaj informoj pri kategorioj). demography on sister projects: Wiktionary.
Xem chi tiết »
14 thg 8, 2020 · ... với tư cách là tiên phong trong nghệ thuật kỹ thuật số, trong khi Thành phố New York là trung tâm của sân khấu nghệ thuật sân khấu.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Khấu Wiktionary
Thông tin và kiến thức về chủ đề khấu wiktionary hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu