Khay Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "khay" thành Tiếng Anh
tray, salver, waiter là các bản dịch hàng đầu của "khay" thành Tiếng Anh.
khay noun + Thêm bản dịch Thêm khayTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
tray
nounNhưng so với cái chết, những điều đó chỉ như khay bánh.
But they're all a tray of cakes next to death.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
salver
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
waiter
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- trayful
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " khay " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "khay" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Khay đựng Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Khay«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Khay Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CÁI KHAY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Việt Anh "khay đựng Giấy" - Là Gì?
-
"khay đựng Giấy" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
KHAY NHỰA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
How To Say ""khay đựng Trứng"" In American English.
-
Cái Khay Tiếng Anh Là Gì
-
50 đồ Vật Trong Nhà Bếp Bằng Tiếng Anh - Tiếng Anh Là Chuyện Nhỏ
-
Tiếng Anh Chủ đề: Những Vật Chứa đựng
-
100 Dụng Cụ Nhà Bếp Bằng Tiếng Anh CỰC ĐẦY ĐỦ
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về đồ Dùng Nấu ăn - Leerit
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chỉ Phòng Bếp - Speak Languages