KHẺ In English Translation - Tr-ex

Examples of using Khẻ in Vietnamese and their translations into English {-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Mẹ nói sẽ khẻ tay con nếu thấy con vẽ.He said he would beat me if he saw them painted.Chưa hết buổi sáng đầu tiên mà cô giáoCaroline Fisher đã lôi tôi lên trước lớp, lấy thước khẻ lòng bàn tay tôi, rồi bắt tôi đứng trong góc cho tới trưa.Before the first morning was over, Miss Caroline Fisher, our teacher,hauled me up to the front of the room and patted the palm of my hand with a ruler, then made me stand in a corner until noon….Cuối cùng Chúa Jêsus quay sang tôi nói khẻ:" Con của Ta, chúng ta trở về nhà con bây giờ.I am sure my Heavenly Father whispered“My son, we are going home now.Khi cậu bé Brandon 2 tuổi làm những điều không nên làm- như lấy chìa khóa xe của mẹ hoặc lôi sách ra khỏi kệ-mẹ cậu bé sẽ khẻ tay và nói“ Không được làm vậy!” bằng giọng nghiêm khắc.When Anne Wear's 2-year-old son, Brandon, would do things he shouldn't- take his mom's car keys or pull books off the shelf, for example- this High Point, NC,mom would slap his hand and say“No, sir!” in a harsh tone of voice.Cuối cùng Chúa Jêsus quay sang tôi nói khẻ:" Con của Ta, chúng ta trở về nhà con bây giờ.At last, Jesus turned to me and said quietly,"My child, we will go to your home now.Trước khi buổi sáng đầu tiên trôi qua, cô Caroline Fisher,cô giáo của chúng tôi, lôi tôi lên trước lớp và khẻ tay tôi bằng cây thước, rồi bắt tôi đứng ở góc phòng đến tận trưa.Before the first morning was over, Miss Caroline Fisher, our teacher,hauled me up to the front of the room and patted the palm of my hand with a ruler, then made me stand in a corner until noon….Cuối cùng ông ta cũng nhập vào và đến nói rất khẻ với người đầu tiên ở dãy tiếp tân:“ Bà ngoại tôi mất hôm qua.”.So he also joined in and he said very quietly to the first person in the receiving line:"My grandmother died today.".Khoảng 15 phút sau, mọi người đều ngồi yên lặng trong một gian phòng tối, đôi mắt khép một phần ba,đôi tay khẻ chạm, hít vào thở ra đều đặn, thực hành mức độ đầu tiên của cách tu tập thiền Ajikan.For about 15 minutes following our lesson, everyone sits quietly in a dark room, eyes half closed,hands nearly touching, inhaling and exhaling in sets of 10, putting into practice the first level of Ajikan meditation.Display more examples Results: 8, Time: 0.0128

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English khẻ Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Khẻ In English