Khẽ Khàng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "khẽ khàng" thành Tiếng Anh
soft, gently, gingerly là các bản dịch hàng đầu của "khẽ khàng" thành Tiếng Anh.
khẽ khàng + Thêm bản dịch Thêm khẽ khàngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
soft
adjectiveof a sound
Khi mùa hạ đến với thị trấn nhỏ... một cơn gió nhẹ từ phương Nam thổi đến thật khẽ khàng và ấm áp.
When summer came to the little village... a new breeze from the south blew soft and warm.
en.wiktionary.org -
gently
adverb FVDP-Vietnamese-English-Dictionary -
gingerly
adjective adverb Lo.Ng
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- lightly
- softly
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " khẽ khàng " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "khẽ khàng" có bản dịch thành Tiếng Anh
- một cách khẽ khàng quietly
Bản dịch "khẽ khàng" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Khẽ Khàng Thôi
-
'khẽ Khàng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Thai Dinh - "Đôi Bàn Tay Lạnh Có Nhớ Về Tôi Gió Lung Lay... - Facebook
-
Đài Phát Thanh. - Gió Lung Lay Cành Hãy Khẽ Khàng Thôi Để Em Với ...
-
Lời Bài Hát Phố Không Em - TimMaSoKaraoke.Com
-
Phố Không Em - Thái Đinh
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'khẽ' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Lời Bài Hát Phố Không Em- Loi Bai Hat Pho Khong Em
-
Lyric/ Lời Bài Hát Phố Không Em - Cài Nhạc Chờ
-
Khẽ Khàng Là Gì
-
Thái Đinh - Phố Không Em Lyrics | Musixmatch