Khắt khe - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › khắt_khe
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ 'khe khắt' trong tiếng Việt. khe khắt là gì? ... khe khắt. - Nh. Khắt khe. nt. Như Khắt khe. Phát âm khe khắt. khe khắt. adj. austere; severe ...
Xem chi tiết »
khe khắt trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa từ khe khắt trong văn hóa Việt Nam. Hiểu thêm từ ngữ Việt Nam ta.
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
Khe khắt là gì: Tính từ như khắt khe những giáo điều khe khắt đối xử khe khắt.
Xem chi tiết »
khe khắt, tt, trgt Như khắt khe: Dù đường trần khe khắt, hiểm nghèo (Huy Thông). ... Thầy quen lớn trong vương phủ , chắc biết phép quan khe khắt.
Xem chi tiết »
11 thg 8, 2021 · 1. Khắt khe là gì? ... Theo từ điển tiếng việt: Khắt khe là tính từ thể hiện thái độ, tính cách cực kỳ khó khăn, nghiêm túc. Không chỉ dừng lại ở ...
Xem chi tiết »
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "khe khắt", trong bộ từ điển Từ điển Việt - Lào. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của từ khe khắt là gì: ... Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khe khắt mình ... Những từ có chứa "khe khắt" in its definition in Vietnamese.
Xem chi tiết »
khắt khe. 형용사 완고한. 강직한. 엄한. (=nghiȇm khắc) ... Nghe đồn rất là khắt khe, tỉ mỉ ... Ở trường có quy định gì khắt khe về đầu tóc không?
Xem chi tiết »
7 thg 12, 2021 · 1. Khắt khe là gì? Theo từ điển giờ việt: Khắt khe là tính từ bỏ trình bày cách biểu hiện, tính phương pháp rất là khó khăn, trang nghiêm.
Xem chi tiết »
1 thg 7, 2012 · Khắt khe có nghĩa là quá nghiêm khắc, chặt chẽ... (Nguyễn Kim Thản, 2005:832). Một số người Nam Bộ thường viết nhầm thành khắc khe vừa do ...
Xem chi tiết »
Sự thử thách khắt khe nhất của mẹ là khi, hơn một năm trường, mẹ không biết cha nay sống chết thể nào. Her most severe test was when, for over a year ...
Xem chi tiết »
khe khắt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khe khắt sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. khe khắt. * ttừ. austere; severe ...
Xem chi tiết »
That's being hypercritical, but we want to get points on the board and to be expressing ourselves, so there's a bit of room for improvement. more_vert.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Khe Khắt La Gi
Thông tin và kiến thức về chủ đề khe khắt la gi hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu