"khen Thưởng" Là Gì? Nghĩa Của Từ Khen Thưởng Trong Tiếng Anh. Từ ...
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"khen thưởng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
khen thưởng
khen thưởng- Commend and reward
- Khen thưởng những sáng kiến của công nhân: To commend and reward the innovations of workers
khen thưởng
- Tỏ lời khen và trao tặng phẩm hoặc bằng khen.
nđg. Khen và thưởng một cách chính thức. Nhà trường khen thưởng các học sinh xuất sắc.là việc ghi nhận, biểu dương, tôn vinh công trạng và khuyến khích bằng lợi ích vật chất đối với cá nhân, tập thể có thành tích trong xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
Nguồn: 04/2007/QĐ-BTM
Từ khóa » Hình Thức Khen Thưởng Tiếng Anh Là Gì
-
KHEN THƯỞNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
KHEN THƯỞNG In English Translation - Tr-ex
-
Hình Thức Khen Thưởng Dịch
-
Khen Thưởng - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Khen Thưởng Tiếng Anh Là Gì, Khen Thưởng Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Khen Thưởng Bằng Tiếng Anh
-
Tổng Hợp Các Danh Hiệu Thi đua Và Các Hình Thức Khen Thưởng
-
Chức Năng, Nhiệm Vụ Của Ban Thi đua - Khen Thưởng
-
Hình Thức Khen Thưởng Tiếng Anh Là Gì - Bình Dương
-
HÌNH THỨC KHEN THƯỞNG VÀ TIÊU CHUẨN KHEN THƯỞNG
-
Phân Biệt Danh Hiệu Thi đua Và Hình Thức Khen Thưởng
-
ĐBQH đề Xuất Hình Thức Khen Thưởng Là Thư Khen Của Lãnh đạo ...