Khệnh Khạng - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "khệnh khạng" thành Tiếng Anh
slowly, strut, struttingly là các bản dịch hàng đầu của "khệnh khạng" thành Tiếng Anh.
khệnh khạng + Thêm bản dịch Thêm khệnh khạngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
slowly
adverb FVDP-Vietnamese-English-Dictionary -
strut
nounAnh nghĩ anh có thể đi khệnh khạng vào đây và coi như chưa có gì xảy ra?
You think you can just strut back in here like nothing's ever happened?
GlosbeMT_RnD -
struttingly
adverb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " khệnh khạng " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "khệnh khạng" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Khềnh Khệnh Có Nghĩa Là Gì
-
Khệnh Khạng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Khệnh Khạng - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Từ điển Tiếng Việt "khệnh Khạng" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Trung "khệnh Khạng" - Là Gì?
-
Khệnh Khạng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Khênh Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Điển - Từ Khểnh Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'khệnh Khạng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Khệnh Khạng Nghĩa Là Gì?
-
'khểnh' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Những Người Có Răng Khểnh Nói Lên điều Gì ở Vận Mệnh, Tính Cách?
-
Trồng Răng Khểnh - Nên Hay Không Nên? - Nha Khoa Thúy Đức