kênh kiệu. Put on airs, give oneself airs, behave superciliously. Lúc nào mặt cũng vác lên trời thật là kênh kiệu: To always have one's nose in the air and ...
Xem chi tiết »
Định nghĩaSửa đổi. kênh kiệu. Làm bộ, làm phách. Ra mặt kênh kiệu với mọi người. Dịch ...
Xem chi tiết »
동사 nghênh ngang, kênh kiệu. [거드럭때다]. Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia. Ví dụ 2. 거만한 태도 → kênh kiệu.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ Kênh kiệu - Từ điển Việt - Việt: làm cao để tỏ vẻ hơn người.
Xem chi tiết »
kênh kiệu trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa từ kênh kiệu trong văn hóa Việt Nam. Hiểu thêm từ ngữ Việt Nam ta.
Xem chi tiết »
Làm bộ, làm phách: Ra mặt kênh kiệu với mọi người.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kênh kiệu". Những từ có chứa "kênh kiệu" in its definition in Vietnamese ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ kênh kiệu trong Từ điển Tiếng Việt kênh kiệu [kênh kiệu] to put on airs; to give oneself airs; to behave superciliously Lúc nào mặt cũng vác ...
Xem chi tiết »
kênh kiệu, tt Kiêu ngạo; làm phách: ở Kẻ chợ, có những người làm ra lịch lãm mà hoá kênh kiệu (HgĐThuý). Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân ...
Xem chi tiết »
Kênh kiệu là gì: Động từ làm cao để tỏ vẻ hơn người thái độ kênh kiệu tỏ vẻ kênh kiệu.
Xem chi tiết »
Thời lượng: 6:02 Đã đăng: 20 thg 3, 2021 VIDEO
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "kênh kiệu" trong tiếng Anh ; kênh · channel ; kiệu · palanquin ; kênh đào · channel ; kênh lạch · arroyo ; kênh đào Panama · Panama Canal.
Xem chi tiết »
9 thg 12, 2016 · Một quý bà dắt cún cưng đi dạo.Trên đường gặp một người ăn mày, bà ta nói: cach-nguoi-an-xin-dap-tra-quy-ba- ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 12+ Khênh Kiệu
Thông tin và kiến thức về chủ đề khênh kiệu hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu