Khểnh - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Chữ Nôm
    • 1.3 Từ tương tự
    • 1.4 Tính từ
    • 1.5 Phó từ
    • 1.6 Tính từ
    • 1.7 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
xə̰jŋ˧˩˧kʰen˧˩˨kʰəːn˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
xeŋ˧˩xḛʔŋ˧˩

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 輕: khểnh, khỉnh, khinh, khánh
  • 耿: cảnh, khểnh, kỉnh, khệnh, kẻng
  • 警: cảnh, khểnh

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • khênh

Tính từ

khểnh

  1. Nói răng chìa ra ngoài hàng. Cô ấy có cái răng khểnh rất duyên.

Phó từ

khểnh

  1. Nói nằm hay ngồi một cách thoải mái, không làm gì. Ngày nghỉ nằm khểnh ở nhà.

Tính từ

khểnh

  1. Cách đi đứng loạng choạng, không nghiêm chỉnh. Cô ấy đi đứng khểnh quá đi

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “khểnh”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=khểnh&oldid=2111568” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ tiếng Việt
  • Phó từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục khểnh 4 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Khểnh Khoảng