Khéo Tay - Wiktionary Tiếng Việt

khéo tay
  • Ngôn ngữ
  • Theo dõi
  • Sửa đổi

Mục lục

  • 1 Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
      • 1.2.1 Dịch
    • 1.3 Tham khảo

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
xɛw˧˥ taj˧˧kʰɛ̰w˩˧ taj˧˥kʰɛw˧˥ taj˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
xɛw˩˩ taj˧˥xɛ̰w˩˧ taj˧˥˧

Tính từ

khéo tay

  1. Có bàn tay có thể đan lát, chạm trổ, khâu vá, vẽ... khéo léo.

Dịch

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “khéo tay”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=khéo_tay&oldid=2018795”

Từ khóa » Khéo Tay Nghĩa Là Gì