KHÉP HỜ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
KHÉP HỜ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Tính từkhép hờajarkhép hờđể héhalf closedwere not so closehalf-opennửa mởkhép hờ
Ví dụ về việc sử dụng Khép hờ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
khéptrạng từclosekhépđộng từshutclosedkhépto an endkhépdanh từclosinghờdanh từhalfhờtrạng từwellpart-timehờđại từherhờđộng từpretend khép cửa lạikhép kínTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh khép hờ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Khép Hờ
-
'khép Hờ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Khép Hờ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
90+ Khép Hờ & ảnh Hồ Miễn Phí - Pixabay
-
Khép Hờ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Hờ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cánh Cửa Khép Hờ - Chi Tiết Tìm Kiếm
-
Học Cách Chung Sống: Mắt Mở, Mắt Khép Hờ - VietNamNet
-
Khép Hờ - BAOMOI.COM
-
Công An đột Kích Cánh Cửa KHÉP HỜ, Bắt Tại Trận Nhóm Người Nhậu ...
-
5 Bí Quyết Bảo Vệ Máy Giặt Cửa Trước Bền Lâu Mà Bạn Nên áp Dụng