Khép Kín: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
Có thể bạn quan tâm
TOP | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | G | H | I | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | X | Y |
Definition, Meaning: khép kín
Ở trong tình trạng bí mật hoặc sự riêng tư thận trọng.Read more
Definition, Meaning: closed
Closed refers to something that is shut, not open, or sealed. It can also mean to bring an end to an event or period of time. In business, a closed deal means a final agreement has been reached. Closed can also describe a person who is not open to new ideas or ... Read more
Pronunciation: khép kín
khép kínPronunciation: closed
closed |kləʊzd|Pronunciation may vary depending on accent or dialect. The standard pronunciation given in this block reflects the most common variation, but regional differences can affect the sound of a word. If you have a different pronunciation, please add your entry and share with other visitors.
Images khép kín
Translation into other languages
- enEnglish closed
- esSpanish cerrado
- frFrench fermé
- hiHindi बंद किया हुआ
- itItalian Chiuso
- kmKhmer បិទ
- loLao ປິດ
- msMalay tertutup
- ptPortuguese fechado
- thThai ปิด
Phrase analysis: khép kín
- khép – close
- một cách khép kín - in a closed manner
- tính cách khép kín - shut-in personality
- đa giác lực không khép kín - unclosed force polygon
- kín – private, confidential, underground, occult, dark, hold, subterraneous, cryptic, hush-hush
- Cực kỳ kín đáo - Extremely discreet
- các quy định về nguồn kín bức xạ ion hóa - ionizing radiation sealed sources regulations
- đồng hồ khí quay kín nước - water-sealed rotary gas meter
Synonyms: khép kín
Synonyms: closed
adjective (synonyms):
Antonyms: not found
Tests: Vietnamese-English
0 / 0 0% passed hàng xóm- 1Rylen
- 2neighbourly
- 3concludingly
- 4n'ko
- 5CEDA
Examples: khép kín | |
---|---|
Theo Charles Osborne, Die Walküre đủ khép kín để được tự dàn dựng khá thường xuyên. | According to Charles Osborne, Die Walküre is sufficiently self-contained to be quite frequently staged on its own. |
Bởi vì nó không cần pin hoặc nguồn năng lượng điện khác, magneto là một hệ thống đánh lửa khép kín nhỏ gọn và đáng tin cậy, đó là lý do tại sao nó vẫn được sử dụng trong nhiều ứng dụng hàng không nói chung. | Because it requires no battery or other source of electrical energy, the magneto is a compact and reliable self-contained ignition system, which is why it remains in use in many general aviation applications. |
Bằng cách nhân giống kiên nhẫn, một giống chim hoàng yến có thể được tạo ra có một bài hát dễ chịu, du dương, đầy đủ chủng loại và được giao với một cái mỏ khép kín. | By patient breeding, a breed of canary was able to be produced that had a pleasant, melodious song, full of variety and delivered with an apparently closed beak. |
Ngoài ra, toàn bộ hệ thống Tàu con thoi, bao gồm các phần tử trên mặt đất và phương tiện phóng, được thiết kế để hoạt động cùng nhau như một hệ thống khép kín. | Additionally, the entire Space Shuttle system, including ground and launch vehicle assets, was designed to work together as a closed system. |
Máy chơi game cầm tay, hay đơn giản là máy chơi game cầm tay, là một máy chơi trò chơi điện tử nhỏ, di động khép kín với màn hình, bộ điều khiển trò chơi và loa tích hợp. | A handheld game console, or simply handheld console, is a small, portable self-contained video game console with a built-in screen, game controls and speakers. |
Một báo cáo được xuất bản vào năm 2010 bởi Văn phòng Trách nhiệm Chính phủ Hoa Kỳ đã xem xét 20 trường hợp khép kín được lựa chọn trong đó những người giám hộ đã đánh cắp hoặc lấy tài sản từ khách hàng một cách bất hợp pháp. | A report published in 2010 by the U.S. Government Accountability Office looked at 20 selected closed cases in which guardians stole or otherwise improperly obtained assets from clients. |
Collin Creek Mall là một trung tâm mua sắm khu vực khép kín hai cấp ở Plano, Texas, mở cửa vào năm 1981 và đóng cửa để tái phát triển vào năm 2019. | Collin Creek Mall was a two-level, enclosed regional mall in Plano, Texas opened in 1981 and closed for redevelopment in 2019. |
Các tập phim được đặt hoàn toàn trong nhà và khép kín; các sự kiện từ các tập trước không bao giờ được đề cập đến, nhưng những sự kiện chưa từng thấy trong quá khứ thường là như vậy. | The episodes are set entirely within the house and self-contained; events from previous episodes are never referred to, but unseen ones from the past often are. |
CSA cũng tạo ra một hệ thống phân phối khép kín cho những người được phép xử lý các chất được kiểm soát. | The CSA also creates a closed system of distribution for those authorized to handle controlled substances. |
Các đầu khép kín của các ô tổ ong cũng là một ví dụ về hiệu quả hình học, mặc dù là ba chiều. | The closed ends of the honeycomb cells are also an example of geometric efficiency, though three-dimensional. |
Một trong những chương vĩ đại nhất trong lịch sử âm nhạc phương Tây đã khép lại với cái chết của Beethoven. | One of the greatest chapters in the history of western music came to a close with the death of Beethoven. |
Trận chung kết quốc gia cũng đã khép lại cho các nghệ sĩ nước ngoài biểu diễn. | The national final was also closed for foreign performers. |
Vào ngày 12 tháng 8, Scherzer đã tung ra 7 hiệp đấu khép lại mạnh mẽ, vượt qua con số 11 trong khi chỉ bỏ ba lần đánh và một lần đi bộ trong trận đấu ban đêm tại Wrigley Field. | On August 12, Scherzer pitched 7 strong shutout innings, striking out 11 while giving up just three hits and one walk during a primetime night game at Wrigley Field. |
Đây là một trung tâm nhập thất khép kín nhỏ dành cho các nữ tu sĩ, do Karma Thinley Rinpoche thành lập, nằm gần Bảo tháp Benchen và trung tâm nhập thất ở Pharping. | This is a small closed retreat centre for nuns, established by Karma Thinley Rinpoche which is located near the Benchen Shedra and retreat centre in Pharping. |
Anh trai tôi phải sống khép kín trong nhà như một tù nhân kể từ khi Horner bắt đầu đàn áp anh ta. | My brother has to live shut up in the house like a prisoner since Horner started persecuting him. |
Century III Mall là một trung tâm mua sắm khép kín nằm ở ngoại ô phía nam Pittsburgh của West Mifflin, Pennsylvania. | Century III Mall was an enclosed shopping mall located in the southern Pittsburgh suburb of West Mifflin, Pennsylvania. |
Năm 2005, anh ta bị buộc tội lạm dụng tình dục trong hai trường hợp nhỏ, nhưng vụ án đã khép lại với khoản thanh toán 1.800 euro. | In 2005, he was charged with sexual abuse in two minor cases, but the case closed against payment of 1,800 euros. |
Phía đông của nhà tắm, Công viên McCarren có một khu vực hồ bơi hình elip khép kín được căn chỉnh theo hướng Bắc-Nam. | East of the bathhouse, McCarren Park contains an enclosed elliptical pool area that is aligned north-south. |
Ở cấp quốc gia, một hệ thống đánh số khép kín gồm bảy chữ số được sử dụng. | At national level, a closed numbering system of seven digits is used. |
Phytotron là một nhà kính nghiên cứu khép kín được sử dụng để nghiên cứu sự tương tác giữa thực vật và môi trường. | A phytotron is an enclosed research greenhouse used for studying interactions between plants and the environment. |
Cây là một đồ thị trong đó tất cả các nút được kết nối, trực tiếp hoặc gián tiếp, bằng các nhánh, nhưng không tạo thành bất kỳ vòng khép kín nào. | A tree is a graph in which all the nodes are connected, either directly or indirectly, by branches, but without forming any closed loops. |
BIOS-3 là một hệ sinh thái khép kín thử nghiệm tại Viện Lý sinh ở Krasnoyarsk, Nga. | BIOS-3 is an experimental closed ecosystem at the Institute of Biophysics in Krasnoyarsk, Russia. |
Trong thời gian khô hạn, sự mất nước qua không bào làm cho các tế bào hình thoi giảm đi tạo điều kiện cho lá của nhiều loài cỏ khép lại và hai mép của phiến cỏ gập về phía nhau. | During drought, the loss of water through vacuoles induces the reduced bulliform cells to allow the leaves of many grass species to close and the two edges of the grass blade fold toward each other. |
Từ khóa » Khép Kín Tiếng Anh Là Gì
-
Khép Kín«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
KHÉP KÍN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Khép Kín Tiếng Anh Là Gì? - Hello Sức Khỏe
-
Khép Kín Tiếng Anh Là Gì? Sống Khép Kín
-
Nghĩa Của Từ Khép Kín Bằng Tiếng Anh
-
Khép Kín Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Khép Kín - Wiktionary Tiếng Việt
-
"hệ Thống Khép Kín" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "khép Kín" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "chu Trình Khép Kín" - Là Gì?
-
Lối Sống Khép Kín Anh Làm Thế Nào để Nói
-
Công Ty Khép Kín Là Gì? Ví Dụ Thực Tế Về Các Công Ty Khép Kín?