Khép Nép - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xɛp˧˥ nɛp˧˥ | kʰɛ̰p˩˧ nɛ̰p˩˧ | kʰɛp˧˥ nɛp˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xɛp˩˩ nɛp˩˩ | xɛ̰p˩˧ nɛ̰p˩˧ |
Định nghĩa
[sửa]khép nép
- E lệ, rụt rè. Đứng khép nép.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "khép nép", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ chưa xếp theo loại từ
- Từ láy tiếng Việt
Từ khóa » Khép Nép Tiếng Anh Là Gì
-
Khép Nép Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Khép Nép In English - Glosbe Dictionary
-
Khép Nép Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "khép Nép" - Là Gì?
-
'khép Nép' Là Gì?, Tiếng Việt
-
"khép Nép" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Vietnamese Translation - Nghĩa Của Từ : Khép Nép
-
Tra Từ Khép Nép - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Khép Nép Trong Tiếng Thái Là Gì? - Từ điển Việt Thái
-
Khép Nép Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Khép Nép Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nghĩa Của Từ Khép Nép - Từ điển Việt