Khép Nép - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| xɛp˧˥ nɛp˧˥ | kʰɛ̰p˩˧ nɛ̰p˩˧ | kʰɛp˧˥ nɛp˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| xɛp˩˩ nɛp˩˩ | xɛ̰p˩˧ nɛ̰p˩˧ | ||
Định nghĩa
khép nép
- E lệ, rụt rè. Đứng khép nép.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “khép nép”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ chưa xếp theo loại từ
- Từ láy tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Khép Nép Tiếng Anh Là Gì
-
Khép Nép Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Khép Nép In English - Glosbe Dictionary
-
Khép Nép Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "khép Nép" - Là Gì?
-
'khép Nép' Là Gì?, Tiếng Việt
-
"khép Nép" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Vietnamese Translation - Nghĩa Của Từ : Khép Nép
-
Tra Từ Khép Nép - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Khép Nép Trong Tiếng Thái Là Gì? - Từ điển Việt Thái
-
Khép Nép Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Khép Nép Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nghĩa Của Từ Khép Nép - Từ điển Việt