Vietnamese Translation - Nghĩa Của Từ : Khép Nép
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: khép nép Best translation match:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese | English |
khép nép | - Stooping timidly, cringing =Đừng khép nép+To stoop out of timidity, to cringe |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Khép Nép Tiếng Anh Là Gì
-
Khép Nép Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Khép Nép In English - Glosbe Dictionary
-
Khép Nép Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "khép Nép" - Là Gì?
-
'khép Nép' Là Gì?, Tiếng Việt
-
"khép Nép" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tra Từ Khép Nép - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Khép Nép - Wiktionary Tiếng Việt
-
Khép Nép Trong Tiếng Thái Là Gì? - Từ điển Việt Thái
-
Khép Nép Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Khép Nép Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nghĩa Của Từ Khép Nép - Từ điển Việt